See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Đội tuyển bóng đá quốc gia Malta – Wikipedia tiếng Việt

Đội tuyển bóng đá quốc gia Malta

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Malta
Hiệp hội Hiệp hội bóng đá Malta
Liên đoàn châu lục UEFA (châu Âu)
Huấn luyện viên Dušan Fitzel, 2003-
Đội trưởng Gilbert Agius
Thi đấu nhiều nhất David Carabott (121)
Vua phá lưới Carmel Busuttil (23)
Sân nhà Ta'Qali Sân vận động
Mã FIFA MLT
Xếp hạng FIFA 117
Cao nhất 66 (tháng 9, 1994)
Thấp nhất 144 (tháng 9 2006)
Hạng Elo 149
Màu áo thi đấu Màu áo thi đấu Màu áo thi đấu
Màu quần thi đấu
Màu tất thi đấu
 
Trang phục chính
Màu áo thi đấu Màu áo thi đấu Màu áo thi đấu
Màu quần thi đấu
Màu tất thi đấu
 
Trang phục phụ
Trận quốc tế đầu tiên
Malta 2 - 3 Áo
(Gżira, Malta; tháng 2 24, 1957)
Trận thắng đậm nhất
Malta 5 - 0 Azerbaijan
(Ta' Qali, Malta; tháng 4 19, 1994)
Trận thua đậm nhất
Tây Ban Nha 12 - 1 Malta
(Seville, Tây Ban Nha; tháng 12 21, 1983)

Đội tuyển bóng đá quốc gia Malta là đội tuyển cấp quốc gia của Malta do Hiệp hội bóng đá Malta quản lý.

Mục lục

[sửa] Cầu thủ

[sửa] Các cầu thủ nổi tiếng

  • Gilbert Agius
  • Alex Azzopardi
  • Joe Brincat
  • Richard Buhagiar
  • Carmel Busuttil
  • John Buttigieg
  • David Camilleri
  • Edwin Camilleri
  • Joseph Camilleri
  • David Carabott
 
  • Jeffrey Chetcuti
  • David Cluett
  • Darren Debono
  • Michael Degiorgio
  • Luke Dimech
  • Edwin Farrugia
  • Emanuele Farrugia
  • Joseph Galea
  • Martin Gregory
 
  • John Holland
  • Kristian Laferla
  • George Mallia
  • Michael Mifsud
  • Mario Muscat
  • Chucks Nwoko
  • Brian Said
  • Nicky Saliba
  • Charles Scerri
  • Hubert Suda
 
  • Stefan Sultana
  • Daniel Theuma
  • Noel Turner
  • Raymond Vella
  • Silvio Vella
  • George Xuereb
  • Raymond Xuereb
  • Antoine Zahra

[sửa] Cầu thủ chơi nhiều trận nhất

# Tên Thời gian Số lần khoác áo Bàn thắng
1 David Carabott 1987 - 2005 121 12
2 Carmel Busuttil 1982 - 2001 111 23
3 Gilbert Agius 1993 - nay 104 8
4 Joe Brincat 1988 - 2004 103 6
5 John Buttigieg 1984 - 2000 95 1
6 Silvio Vella 1988 - 2000 90 1
7 Brian Said 1996 - nay 77 4
8 Michael Degiorgio 1981 - 1992 74 4
9 Hubert Suda 1988 - 2003 70 8
10 Jeffrey Chetcuti 1994 - 2005 69 0
11 Raymond Vella 1984 - 1992 67 1

[sửa] Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất

# Tên Thời gian Bàn thắng (số lần khoác áo)
1 Carmel Busuttil 1982 - 2001 23 (111)
2 Michael Mifsud 2000 - nay 13 (49)
3 David Carabott 1987 - 2005 12 (121)
4 Gilbert Agius 1993 - nay 8 (104)
= Hubert Suda 1988 - 2003 8 (70)
6 Kristian Laferla 1986 - 1998 6 (65)
= Raymond Xuereb 1971 - 1985 6 (43)
8 George Mallia 1999 - nay 5 (56)

[sửa] Liên kết ngoài


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -