See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA – Wikipedia tiếng Việt

Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA là danh hiệu hàng năm của FIFA dành cho nam và nữ cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất do tất cả các huấn luyện viên trưởng và đội trưởng các Đội tuyển bóng đá quốc gia bầu chọn. Giải thưởng này bắt đầu năm 1991 đối với nam và 2001 đối với nữ.

Mục lục

[sửa] Danh sách các nam cầu thủ đoạt giải

Năm Hạng 1 Hạng 2 Hạng 3
Tên Đội tuyển Tên Đội tuyển Tên Đội tuyển
2007 Kaká Brasil Lionel Messi Argentina Cristiano Ronaldo Bồ Đào Nha
2006 Fabio Cannavaro Ý Zinédine Zidane Pháp Ronaldinho Brasil
2005 Ronaldinho Brasil Frank Lampard Anh Samuel Eto'o Cameroon
2004 Ronaldinho Brasil Thierry Henry Pháp Andriy Shevchenko
(Андрій Шевченко)
Ukraina
2003 Zinédine Zidane Pháp Thierry Henry Pháp Ronaldo Brasil
2002 Ronaldo Brasil Oliver Kahn Đức Zinédine Zidane Pháp
2001 Luís Figo Bồ Đào Nha David Beckham Anh Raúl González Tây Ban Nha
2000 Zinédine Zidane Pháp Luís Figo Bồ Đào Nha Rivaldo Brasil
1999 Rivaldo Brasil David Beckham Anh Gabriel Batistuta Argentina
1998 Zinédine Zidane Pháp Ronaldo Brasil Davor Šuker Croatia
1997 Ronaldo Brasil Roberto Carlos Brasil Dennis Bergkamp
Zinédine Zidane
Hà Lan
Pháp
1996 Ronaldo Brasil George Weah Liberia Alan Shearer Anh
1995 George Weah Liberia Paolo Maldini Ý Jürgen Klinsmann Đức
1994 Romário Brasil Hristo Stoichkov
(Христо Стоичков)
Bulgaria Roberto Baggio Ý
1993 Roberto Baggio Ý Romário Brasil Dennis Bergkamp Hà Lan
1992 Marco van Basten Hà Lan Hristo Stoichkov
(Христо Стоичков)
Bulgaria Thomas Hässler Đức
1991 Lothar Matthäus Đức Jean-Pierre Papin Pháp Gary Lineker Anh

[sửa] Xếp hạng theo quốc gia

Quốc gia Hạng 1 Hạng place Hạng place
1 Brasil 8 (1994, 1996, 1997, 1999, 2002, 2004, 2005, 2007) 3 (1993, 1997, 1998) 3 (2000, 2003, 2006)
2 Pháp 3 (1998, 2000, 2003) 4 (1991, 2003, 2004, 2006) 2 (1997*, 2002)
3 Ý 2 (1993, 2006) 1 (1995) 1 (1994)
4 Đức 1 (1991) 1 (2002) 2 (1992, 1995)
5 Bồ Đào Nha 1 (2001) 1 (2000) 1 (2007)
6 Liberia 1 (1995) 1 (1996) 0
7 Hà Lan 1 (1992) 0 2 (1993, 1997*)
8 Anh 0 3 (1999, 2001, 2005) 2 (1991, 1996)
9 Bulgaria 0 2 (1992, 1994) 0
10 Argentina 0 2 (1999), 2007) 0
11 Croatia 0 0 1 (1998)
12 Tây Ban Nha 0 0 1 (2001)
13 Ukraina 0 0 1 (2004)
14 Cameroon 0 0 1 (2005)

* Đồng giải

[sửa] Danh sách các nữ cầu thủ đoạt giải

Năm Hạng 1 Hạng 2 Hạng 3
Tên Đội tuyển Tên Đội tuyển Tên Đội tuyển
2007 Marta Brasil Birgit Prinz Đức Cristiane Brasil
2006 Marta Brasil Kristine Lilly Hoa Kỳ Renate Lingor Đức
2005 Birgit Prinz Đức Marta Brasil Shannon Boxx Hoa Kỳ
2004 Birgit Prinz Đức Mia Hamm Hoa Kỳ Marta Brasil
2003 Birgit Prinz Đức Mia Hamm Hoa Kỳ Hanna Ljungberg Thụy Điển
2002 Mia Hamm Hoa Kỳ Birgit Prinz Đức Tôn Văn (孙雯) Trung Quốc
2001 Mia Hamm Hoa Kỳ Tiffeny Milbrett Hoa Kỳ Tôn Văn (孙雯) Trung Quốc

[sửa] Xem thêm


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -