See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Tennessee – Wikipedia tiếng Việt

Tennessee

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

State of Tennessee
Cờ Tennessee Huy hiệu Tennessee
Lá cờ Tennessee Huy hiệu Tennessee
Bản đồ Hoa Kỳ với tiểu bang Tennessee được tô đậm

Tiểu bang Hoa Kỳ

Ngôn ngữ chính thức Tiếng Anh
Thủ phủ Nashville
Thành phố lớn nhất Memphis
Diện tích
 • Phần đất
 • Phần nước
 • Bề ngang
 • Bề dài
 • Vĩ độ
 • Kinh độ
109.247 km²
106.846 km²
2.400 km²
195 km
710 km
35°N - 36°41'N
81°37'W - 90°28'W
Dân số (2000)
 • Mật độ
5.689.283 người (hạng 16)
53.,29 người/km² (hạng 19)
Cao độ
 • Cao nhất
 • Trung bình
 • Thấp nhất

Clingmans Dome m
280 m
54 m
Ngày gia nhập 1 tháng 6 năm 1796 (thứ 16)
Thống đốc Phil Bredesen (Dân chủ)
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Lamar Alexander (Cộng hòa)
Bob Corker (CH)
Múi giờ
 • Giờ mùa hè
EST (UTC-5)
EDT (UTC-4)
Viết tắt TN US-TN
Địa chỉ Web www.tennessee.gov

Tennessee là một trong 50 tiểu bang của Hoa Kỳ. Bang này nằm cạnh 8 tiểu bang khác: KentuckyVirginia về phía bắc; North Carolina ở phía đông; phía nam giáp Georgia, AlabamaMississippi; và phía tây là ArkansasMissouri.

[sửa] Địa lý

[sửa] Giáo dục

Đại học Vanderbilt Vanderbilt University

[sửa] Các thành phố lớn

  • Memphis (650.100)
  • Knoxville (173.890)
  • Chattanooga (155.554)
Các đơn vị hành chính Hoa Kỳ
Các tiểu bang: Alabama | Alaska | Arizona | Arkansas | Bắc Carolina | Bắc Dakota | California | Colorado | Connecticut | Delaware | Florida | Georgia | Hawaii | Idaho | Illinois | Indiana | Iowa | Kansas | Kentucky | Louisiana | Maine | Maryland | Massachusetts | Michigan | Minnesota | Mississippi | Missouri | Montana | Nam Carolina | Nam Dakota | Nebraska | Nevada | New Hampshire | New Jersey | New Mexico | New York | Ohio | Oklahoma | Oregon | Pennsylvania | Rhode Island | Tây Virginia | Tennessee | Texas | Utah | Vermont | Virginia | Washington | Wisconsin | Wyoming
Đặc khu liên bang: Đặc khu Columbia
Các vùng quốc hải Mỹ: Guam | Puerto Rico | Quần đảo Bắc Mariana | Quần đảo Virgin | Samoa thuộc Mỹ
Các tiểu đảo xa: Đảo Baker | Đảo Howland | Đảo Jarvis | Đảo Johnston | Đảo san hô Kingman | Đảo san hô Midway | Đảo Navassa | Đảo san hô Palmyra | Đảo Wake


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -