See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Danh sách tỷ phú (2007) – Wikipedia tiếng Việt

Danh sách tỷ phú (2007)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Do các tỷ giá hối đoái và giá cổ phần, và vì không thể bán tất cả những cổ phần cùng giá, ba tỷ phú hạng nhất thực sự không khác nhau nhìn theo thống kê. Vào tháng 8 tháng 2007, tạp chí Fortune ra bài cho rằng Carlos Slim Helú đã vượt qua Bill Gates trở thành tỷ phú hạng nhất. [1] Tuy nhiên, danh sách này được xếp theo tạp chí Forbes, và chưa được cập nhật để nhận thay đổi này.

Bên cạnh đó, việc đánh giá này hầu như dựa trên giá trị cổ phiếu mà các đại gia này nắm giữ nên tính chính xác về mức độ giàu có thật sự sẽ rất tương đối, đặc biệt là các loại cổ phiếu mang tính rủi ro cao, dễ mất giá hoặc tính thanh khoản thấp (khó bán). Hơn thế nữa, những đại gia tiền mặt (tiền sạch lẫn tiền bẩn) đều không thể đưa vào danh sách này vì việc xác định loại tài sản lưu động là rất khó khăn đặc biệt ở những quốc gia kém minh bạch. Việc không thể đưa những đại gia tiền mặt (những người giàu thật sự) vào danh sách này là 1 khiếm khuyết rất lớn trong phương pháp đánh giá này.

[sửa] Danh sách tỷ phú theo báo cáo của Forbes

Vị trí Tên Giá trị tài sản (đơn vị:Tỷ đô la Mỹ hay tỷ USD) Quốc gia Nguồn
1 Bill Gates 56.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Microsoft
2 Carlos Slim Helú 53.1 Mexico Telmex, América Móvil, Grupo Carso
3 Warren Buffett 52.4 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Berkshire Hathaway
4 Ingvar Kamprad 33.0 Thụy Điển IKEA
5 Lakshmi Mittal 32.0 Ấn Độ Công ty thép Mittal
6 Sheldon Adelson 26.5 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Las Vegas Sands
7 Bernard Arnault 26.0 Flag of Pháp Pháp Louis Vuitton
8 Amancio Ortega 24.0 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha Inditex Group
9 Lý Gia Thành 23.0 Hồng Kông Cheung Kong Holdings, Hutchison Whampoa
10 David Thomson và gia đình 22.0 Flag of Canada Canada Tập đoàn Thomson
11 Lawrence Ellison 21.5 tỷ đô la Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Tập đoàn Oracle
12 Liliane Bettencourt 20.7 Flag of Pháp Pháp L'Oréal
13 Prince Alwaleed Bin Talal Alsaud 20.3 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
Flag of Liban Liban
Kingdom Holding Company
14 Mukesh Ambani 20.1 Ấn Độ (Reliance Industries Ltd)
15 Karl Albrecht 20.0 Đức ALDI
16 Roman Abramovich 18.7 Flag of Nga Nga Millhouse Capital
17 Stefan Persson 18.4 Thụy Điển Hennes & Mauritz
18 Anil Ambani 18.2 Ấn Độ ADAG
19 Paul Allen 18.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Microsoft
20 Theo Albrecht 17.5 Đức ALDI
21 Azim Premji 17.1 Ấn Độ Wipro Technologies
22 Lee Shau Kee 17.0 Hồng Kông Henderson Land Development
23 Jim Walton 16.8 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Wal-Mart
24 Christy Walton và gia đình 16.7 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Wal-Mart
24 S. Robson Walton 16.7 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Wal-Mart
26 Sergey Brin 16.6 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Google
26 Larry Page 16.6 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Google
26 Alice Walton 16.6 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Wal-Mart
29 Helen Walton 16.4 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Wal-Mart
30 Michael Dell 15.8 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Dell
31 Steven Ballmer 15.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Microsoft
31 Kirk Kerkorian 15.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Tracinda Corporation
31 Raymond, Thomas and Walter Kwok 15.0 Hồng Kông Sun Hung Kai & Company
34 François Pinault 14.5 Flag of Pháp Pháp PPR (company)
35 Suleiman Kerimov 14.4 Flag of Nga Nga Gazprom, Sberbank
36 Vladimir Lisin 14.3 Flag of Nga Nga Novolipetsk Steel
37 Jack C. Taylor và gia đình 13.9 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Enterprise Rent-A-Car
38 Vladimir Potanin 13.5 Flag of Nga Nga Interros
38 Mikhail Prokhorov 13.5 Flag of Nga Nga Interros
40 Oleg Deripaska 13.3 Flag of Nga Nga Rusal
40 Michael Otto và gia đình 13.3 Đức Otto GmbH
42 Carl Icahn 13.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ TWA
42 Abigail Johnson 13.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Fidelity Investments
44 Adolf Merckle 12.8 Đức Phoenix Pharmahandel
45 Barbara Cox Anthony 12.6 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Cox Enterprises
45 Anne Cox Chambers 12.6 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Cox Enterprises
45 Mikhail Fridman 12.6 Flag of Nga Nga Alfa Group
48 Vagit Alekperov 12.4 Flag of Nga Nga LUKoil
49 Charles Koch 12.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Koch Industries
49 David Koch 12.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Koch Industries
51 Silvio Berlusconi và gia đình 11.8 Ý Fininvest
52 Nasser Al-Kharafi và gia đình 11.5 Kuwait M. A. Kharafi & Sons
52 Leonardo Del Vecchio 11.5 Ý Luxottica
54 Alexei Mordashov 11.2 Flag of Nga Nga Severstal
55 Duke of Westminster và gia đình 11.0 Anh Tập đoàn Grosvenor
55 Spiro Latsis và gia đình 11.0 Flag of Hy Lạp Hy Lạp Tập đoàn ngân hàng EFG
55 Birgit Rausing and family 11.0 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ Tetra Laval
58 Forrest Edward Mars, Jr. 10.5 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Mars, Incorporated
58 Jacqueline Mars 10.5 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Mars, Incorporated
58 John Mars 10.5 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Mars, Incorporated
61 Viktor Vekselberg 10.4 Flag of Nga Nga Tập đoàn Renova
62 Serge Dassault và gia đình 10.0 Flag of Pháp Pháp Tập đoàn Dassault
62 Charles Ergen 10.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Tập đoàn viễn thông EchoStar
62 Michele Ferrero và gia đình 10.0 Monaco
Ý
Ferrero SpA
62 Naguib Sawiris 10.0 Ai Cập Orascom Telecom Holding
62 Kushal Pal Singh 10.0 Ấn Độ Tập đoàn DLF
62 Alain và Gerard Wertheimer 10.0 Flag of Pháp Pháp Chanel
68 Susanne Klatten 9.6 Đức Altana
69 Philip Knight 9.5 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Công ty Nike
69 Sunil Mittal và gia đình 9.5 Ấn Độ Bharti Telecom
71 Collins Nwaorgu 9.1 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Metromedia
71 Vladimir Yevtushenkov 9.1 Flag of Nga Nga Sistema
73 Rupert Murdoch 9.0 Flag of Úc Úc Tập đoàn News
73 Hans Rausing 9.0 Thụy Điển Tetra Laval
73 Reinhold Würth 9.0 Đức Würth
76 Ernesto Bertarelli 8.8 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
Ý
Serono
76 Pierre Omidyar 8.8 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Flag of Pháp Pháp
eBay
78 Maria-Elisabeth và Georg Schaeffler 8.7 Đức Tập đoàn Schaeffler
79 Rafael del Pino và gia đình 8.6 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha Ferrovial
80 Donald Bren 8.5 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Công ty Irvine
80 George Kaiser 8.5 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ tập đoàn tài chính BOK
80 George Soros 8.5 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Quản lý quỹ tiền tệ Soros
83 Nikolai Tsvetkov 8.4 Flag of Nga Nga Tài chính Nikoil
83 August von Finck 8.4 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ Allianz
85 Dan Duncan 8.2 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Doanh nghiệp sản xuất
86 Mohammed Al Amoudi 8.0 Flag of Yemen Yemen Corral Petroleum Holdings
86 Abdul Aziz Al Ghurair và gia đình 8.0 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Ngân hàng Mashreq
86 Kumar Birla 8.0 Ấn Độ Tập đoàn Aditya Birla
86 German Khan 8.0 Flag of Nga Nga Alfa-Eco
86 Iskander Makhmudov 8.0 Flag of Nga Nga Uralskaya Gorno-Metallurgicheskaya Kompaniya
86 Sumner Redstone 8.0 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ National Amusements
86 Shashi và Ravi Ruia 8.0 Ấn Độ Essar
93 Philip Anschutz 7.9 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ The Anschutz Corporation
93 Galen Weston và gia đình 7.9 Flag of Canada Canada Associated British Foods
95 Enrique Bañuelos US$7.7 billion  Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha Astroc
96 Stefan Quandt 7.6 Đức BMW
97 Maan Al-Sanea 7.5 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi Saad Group
97 Edward Johnson III 7.5 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Fidelity Investments
99 Sulaiman Al Rajhi 7.4 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi Al-Rajhi Bank
100 Donald Newhouse 7.3 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Condé Nast Publications
100 Samuel Newhouse Jr 7.3 Cờ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Condé Nast Publications
vị trí Tên Giá trị tài sản Quốc gia Nguồn
101 David Longhurst 7.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
102 Leonard Blavatnik 7.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
102 Charlene de Carvalho-Heineken 7.2 Flag of Hà Lan Hà Lan
104 John Fredriksen 7 Flag of Na Uy Na Uy
104 Philip & Cristina Green 7.0 Flag of Monaco Monaco
104 Stanley Ho 7.0 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
Flag of Ma Cao Ma Cao
104 Robert Kuok 7.0 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
Flag of Malaysia Malaysia
104 Ronald Perelman 7.0 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
104 Viktor Rashnikov 7.0 Flag of Nga Nga
104 Tsai Hong-tu và gia đình 7.0 Flag of Cộng hòa Trung Hoa Đài Loan
111 Johanna Quandt 6.7 Flag of Đức Đức
112 Antonia Johnson 6.6 Flag of Thụy Điển Thụy Điển
113 Cheng Yu-tung 6.5 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
114 Ramesh Chandra 6.4 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
114 Curt Engelhorn 6.4 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
116 Alexei Kuzmichov 6.2 Flag of Nga Nga
116 Eric Schmidt 6.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
118 Ng Teng Fong 6.1 Flag of Singapore Singapore
119 Anacleto Angelini 6.0 Flag of Chile Chile
119 Eli Broad 6.0 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
119 Gustavo Cisneros và gia đình 6.0 Flag of Venezuela Venezuela
119 Erivan Haub và gia đình 6.0 Flag of Đức Đức
119 Petr Kellner 6.0 Flag of Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc
119 Ananda Krishnan 6.0 Flag of Malaysia Malaysia
119 Lorenzo Mendoza và gia đình 6.0 Flag of Venezuela Venezuela
119 Hasso Plattner 6.0 Flag of Đức Đức
119 Joseph Safra 6.0 Flag of Brasil Brasil
128 Klaus-Michael Kühne 5.9 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
129 Micky Arison 5.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
129 James, Arthur & John Irving 5.8 Flag of Canada Canada
129 Masayoshi Son 5.8 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
132 Steven Jobs 5.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
132= Karl-Heinz Kipp 5.7 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
132= Akira Mori và gia đình 5.7 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
132= Dmitry Pumpyansky 5.7 Flag of Nga Nga
132= Julio Mario Santo Domingo 5.7 Flag of Colombia Colombia
137 Alexander Abramov 5.6 Flag of Nga Nga
137= Charles Johnson 5.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
137= Esther Koplowitz 5.6 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
137= Eliodoro Matte và gia đình 5.6 Flag of Chile Chile
137= Pallonji Mistry 5.6 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
142 Robert Bass 5.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
142= Michael Bloomberg 5.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
142= Terry Gou 5.5 Flag of Cộng hòa Trung Hoa Đài Loan
142= Vladimir Kim 5.5 Flag of Kazakhstan Kazakhstan
142= James Packer 5.5 Flag of Úc Úc Publishing and Broadcasting Limited
142= Madeleine Schickedanz 5.5 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
142= Thomas Schmidheiny 5.5 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
142= Alisher Usmanov 5.5 Flag of Nga Nga
150 Robert Rowling 5.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
150= Roustam Tariko 5.4 Flag of Nga Nga
152 Leonid Fedun 5.3 Flag of Nga Nga
152= Bradley Hughes 5.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
152= Michael Kadoorie và gia đình 5.3 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
155 John Menard Jr 5.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
155= Charles Schwab 5.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
157 YC Wang và gia đình 5.1 Flag of Cộng hòa Trung Hoa Đài Loan
158 Alberto Bailleres 5 Flag of Mexico Mexico
158= Jean-Claude Decaux và gia đình 5 Flag of Pháp Pháp
158= Alicia Koplowitz 5 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
158= Ralph Lauren 5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
158= Nicky Oppenheimer và gia đình 5 Flag of Cộng hòa Nam Phi Nam Phi
158= Onsi Sawiris 5 Flag of Ai Cập Ai Cập
158= Samuel Zell 5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
165 Jorge Paulo Lemann 4.9 Flag of Brasil Brasil
165= Edward Rogers 4.9 Flag of Canada Canada
167 David Geffen 4.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
167= Boris Ivanishvili 4.7 Flag of Pháp Pháp
167= Nobutada Saji và gia đình 4.7 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
167= Luis Carlos Sarmiento 4.7 Flag of Colombia Colombia
167= Wee Cho Yaw 4.7 Flag of Singapore Singapore
172 Rupert Johnson Jr 4.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
172= Frank Lowy và gia đình 4.6 Flag of Úc Úc
172= Andrei Melnichenko 4.6 Flag of Nga Nga
172= Sergei Popov 4.6 Flag of Nga Nga
172= Ricardo Salinas Pliego 4.6 Flag of Mexico Mexico
177 Giorgio Armani 4.5 Flag of Ý Ý
177= Otto Beisheim 4.5 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
177= Martin & Olivier Bouygues 4.5 Flag of Pháp Pháp
177= Lester Crown và gia đình 4.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
177= James Goodnight 4.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
177= Herbert Kohler và gia đình 4.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
177= Edward Lampert 4.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
177= Sean Quinn và gia đình 4.5 Flag of Ireland Ireland
177= David & Simon Reuben 4.5 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
177= James Sorenson 4.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
177= Ty Warner 4.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
188 Saleh Al Rajhi 4.4 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
188= Jeffrey Bezos 4.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
188= Kunio Busujima và gia đình 4.4 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
188= Henry Ross Perot 4.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
188= Bernard (Barry) Sherman 4.4 Flag of Canada Canada
188= Stef Wertheimer và gia đình 4.4 Flag of Israel Israel
194 Jeronimo Arango 4.3 Flag of Mexico Mexico
194= Shari Arison 4.3 Flag of Israel Israel
194= Hubert Burda 4.3 Flag of Đức Đức
194= Walter Haefner 4.3 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
194= Simon Halabi 4.3 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
194= Kwek Leng Beng và gia đình 4.3 Flag of Singapore Singapore
194= Leonid Mikhelson 4.3 Flag of Nga Nga
194= Johann Rupert và gia đình 4.3 Flag of Cộng hòa Nam Phi Nam Phi
194= Michael & Rainer Schmidt-Ruthenbeck 4.3 Flag of Đức Đức
194= Hiroko Takei và gia đình 4.3 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
204 Robert Holding 4.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
204= Lim Goh Tong và gia đình 4.2 Flag of Malaysia Malaysia Genting Group
204= Ronald McAulay 4.2 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
204= David Murdock 4.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
204= Jeffrey Skoll 4.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
204= Nina Wang 4.2 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
210 Matthew Bucksbaum và gia đình 4.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
210= William Davidson 4.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
210= Adi Godrej và gia đình 4.1 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
210= Lev Leviev 4.1 Flag of Israel Israel
214 Rinat Akhmetov 4 Flag of Ukraina Ukraina
214= Paul Desmarais 4 Flag of Canada Canada
214= Aloysio de Andrade Faria 4 Flag of Brasil Brasil
214= Michael Herz 4 Flag of Đức Đức
214= Wolfgang Herz 4 Flag of Đức Đức
214= Shiv Nadar 4 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
214= Richard Schulze 4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
214= Harold Simmons 4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
214= James Simons 4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
214= Andreas Strüngmann 4 Flag of Đức Đức
214= Thomas Strüngmann 4 Flag of Đức Đức
214= Yitzhak Tshuva 4 Flag of Israel Israel
226 Antonio Ermirio de Moraes và gia đình 3.9 Flag of Brasil Brasil
226= Sammy Ofer và gia đình 3.9 Flag of Monaco Monaco
226= Nassef Sawiris 3.9 Flag of Ai Cập Ai Cập
226= Hiroshi Yamauchi 3.9 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
230 Anil Agarwal 3.8 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
230= Richard Branson 3.8 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Virgin
230= Frits Goldschmeding 3.8 Flag of Hà Lan Hà Lan
230= Stein Erik Hagen và gia đình 3.8 Flag of Na Uy Na Uy
230= Eitaro Itoyama 3.8 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
230= Jim Pattison 3.8 Flag of Canada Canada
230= Anton Schlecker 3.8 Flag of Đức Đức
237 Vladimir Bogdanov 3.7 Flag of Nga Nga
237= Alexander Lebedev 3.7 Flag of Nga Nga
237= Luis Portillo 3.7 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
237= Leonard Stern 3.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
237= Joan Tisch 3.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
237= Tadashi Yanai và gia đình 3.7 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
243 Pyotr Aven 3.6 Flag of Nga Nga
243= Charles Cadogan và gia đình 3.6 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
243= Bernard Ecclestone và gia đình 3.6 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
243= George Lucas 3.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
243= Gordon Moore 3.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
243= Stephan Schmidheiny 3.6 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
249 Bjorgolfur Thor Bjorgolfsson 3.5 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
249= Richard DeVos 3.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
249= Kenneth Hendricks 3.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
249= Hui Wing Mau 3.5 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
249= Ray Hunt 3.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
249= Manuel Jove 3.5 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
249= Saleh Kamel 3.5 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
249= Peter Kellogg 3.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
249= Leonard Lauder 3.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
249= Paul Milstein và gia đình 3.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
249= Reinhard Mohn và gia đình 3.5 Flag of Đức Đức
249= Husnu Ozyegin 3.5 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
249= Stephen Schwarzman 3.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
249= Patrick Soon-Shiong 3.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
249= Karl Wlaschek 3.5 Flag of Áo Áo
264 Isak Andic 3.4 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
264= Heidi Horten 3.4 Flag of Áo Áo
264= Gérard Louis-Dreyfus và gia đình 3.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
264= Rosalía Mera 3.4 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
264= Melvin Simon 3.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
264= Charoen Sirivadhanabhakdi 3.4 Flag of Thái Lan Thái Lan
264= Stephen Wynn 3.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
271 Kjeld Kirk Kristiansen 3.3 Flag of Đan Mạch Đan Mạch
271= Dmitry Rybolovlev 3.3 Flag of Nga Nga
273 William Cook 3.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
273= Nicolas Hayek 3.2 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
Flag of Liban Liban
273= John Simplot và gia đình 3.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
273= Friede Springer 3.2 Flag of Đức Đức
273= Steven Udvar-Hazy 3.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
273= Leslie Wexner 3.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
279 Nadhmi Auchi 3.1 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
279= Elena Baturina 3.1 Flag of Nga Nga
279= Khalid Bin Mahfouz và gia đình 3.1 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
279= Edgar Bronfman Sr 3.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
279= Albert Frere 3.1 Flag of Bỉ Bỉ
279= Dilip Shanghvi 3.1 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
279= Michael Ying 3.1 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
279= Chaleo Yoovidhya 3.1 Flag of Thái Lan Thái Lan
287 Abdulla Al Futtaim 3 Flag of Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
287= David & Frederick Barclay 3 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
287= Lee Bass 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Sid Bass 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Clive Calder 3 Flag of Quần đảo Cayman Quần đảo Cayman
287= Francesco Gaetano Caltagirone 3 Flag of Ý Ý
287= Steven Cohen 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Jesús de Polanco 3 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
287= Maurice Greenberg 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Otto Happel 3 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
287= Henry Hillman 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Indu Jain* 3 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
287= Bruce Kovner 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Ronald Lauder 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Fredrik Lundberg 3 Flag of Thụy Điển Thụy Điển
287= Dietrich Mateschitz 3 Flag of Áo Áo
287= Patrick McGovern 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Arnon Milchan 3 Flag of Israel Israel
287= Mario Moretti Polegato 3 Flag of Ý Ý
287= A Jerrold Perenchio 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Cyrus Poonawalla 3 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
287= Stefan Schörghuber 3 Flag of Đức Đức
287= Steven Spielberg 3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
287= Teh Hong Piow 3 Flag of Malaysia Malaysia
287= Tsai Wan-Tsai và gia đình 3 Flag of Cộng hòa Trung Hoa Đài Loan
287= Klaus Tschira 3 Flag of Đức Đức
287= Peter Woo và gia đình 3 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
314 Mikhail Goutseriev 2.9 Flag of Nga Nga
314= Martha Ingram và gia đình 2.9 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
314= Lee Kun-Hee và gia đình 2.9 Flag of Hàn Quốc Hàn Quốc
314= Hiroshi Mikitani 2.9 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
314= Robert Miller 2.9 Flag of Canada Canada
314= Quek Leng Chan 2.9 Flag of Malaysia Malaysia
314= Moise Safra 2.9 Flag of Brasil Brasil
314= Bruno Schroder và gia đình 2.9 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
314= Donald Trump 2.9 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
323 Pierre Bellon và gia đình 2.8 Flag of Pháp Pháp
323= Carlo Benetton 2.8 Flag of Ý Ý
323= Gilberto Benetton 2.8 Flag of Ý Ý
323= Giuliana Benetton 2.8 Flag of Ý Ý
323= Luciano Benetton 2.8 Flag of Ý Ý
323= Barbara Piasecka Johnson 2.8 Flag of Monaco Monaco
323= Richard Kinder 2.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
323= Victor Pinchuk 2.8 Flag of Ukraina Ukraina
323= Mitchell Rales 2.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
323= Haim Saban 2.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
323= Takemitsu Takizaki 2.8 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
323= Dennis Washington 2.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
323= Mortimer Zuckerman 2.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
336 Juan Abelló 2.7 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
336= Riley Bechtel 2.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
336= Stephen Bechtel Jr 2.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
336= Charles Dolan và gia đình 2.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
336= David Gottesman 2.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
336= Graeme Hart 2.7 Flag of New Zealand New Zealand
336= Amos Hostetter Jr 2.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
336= Ann Walton Kroenke 2.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
336= Hugo Mann và gia đình 2.7 Flag of Đức Đức
336= Sergio Mantegazza 2.7 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
336= Axel Oberwelland 2.7 Flag of Đức Đức
336= Steven Rales 2.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
336= Kjell Inge Rokke 2.7 Flag of Na Uy Na Uy
349 Abdullah Al Rajhi 2.6 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
349= Heinz Bauer 2.6 Flag of Đức Đức
349= Chen Din Hwa 2.6 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
349= Heinz-Horst Deichmann 2.6 Flag of Đức Đức
349= John Dorrance III 2.6 Flag of Ireland Ireland
349= Gabriel Escarrer 2.6 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
349= Masatoshi Ito 2.6 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
349= Henry Kravis 2.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
349= Lee Shin Cheng 2.6 Flag of Malaysia Malaysia
349= Lui Che Woo 2.6 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
349= Kalanithi Maran 2.6 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
349= Wallace McCain 2.6 Flag of Canada Canada
349= George Mitchell 2.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
349= Carl Pohlad 2.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
349= Grandhi Rao 2.6 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
349= George Roberts 2.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
349= David Rockefeller Sr 2.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
349= Clemmie Spangler Jr 2.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
349= Henry Sy 2.6 Flag of Philippines Philippines
349= Jaime Zobel de Ayala và gia đình 2.6 Flag of Philippines Philippines
369 Majid Al Futtaim 2.5 Flag of Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
369= Khalaf Al Habtoor 2.5 Flag of Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
369= Roland Arnall 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Edward Bass 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Ronald Burkle 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Ray Dolby 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Ennio Doris và gia đình 2.5 Flag of Ý Ý
369= Wesley Edens 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= David Filo 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ Yahoo!
369= Leona Mindy Rosenthal Helmsley 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Joachim Herz 2.5 Flag of Đức Đức
369= Paul Tudor Jones II 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Min Kao 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Joseph Lewis 2.5 Flag of Bahamas Bahamas
369= T Boone Pickens 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Richard Pratt 2.5 Flag of Úc Úc
369= Richard Rainwater 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Stephen Ross 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= Evgeny (Eugene) Shvidler 2.5 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
369= Ronda Stryker 2.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
369= John Whittaker 2.5 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
390 Gianluigi & Rafaela Aponte 2.4 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
390= Charles Bronfman 2.4 Flag of Canada Canada
390= Dhanin Chearavanont và gia đình 2.4 Flag of Thái Lan Thái Lan
390= Yan Cheung 2.4 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
390= Alexander Frolov 2.4 Flag of Nga Nga
390= Victor Fung 2.4 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
390= William Fung 2.4 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
390= Filaret Galchev 2.4 Flag of Nga Nga
390= Savitri Jindal và gia đình 2.4 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
390= Mehmet Karamehmet 2.4 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
390= Liu Ming Chung 2.4 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
390= Alfred Mann 2.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
390= James Moran 2.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
390= Hermann Schnabel 2.4 Flag of Đức Đức
390= Frederick Smith 2.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
390= John Sobrato 2.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
390= Tulsi Tanti 2.4 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
407 Peter Briger Jr 2.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
407= Subhash Chandra 2.3 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
407= Mark Cuban 2.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
407= Belmiro de Azevedo 2.3 Flag of Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
407= Luis del Rivero 2.3 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
407= Yoshitaka Fukuda 2.3 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
407= Gordon Getty 2.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
407= Saad Hariri 2.3 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
407= Günter Herz 2.3 Flag of Đức Đức
407= Nancy Walton Laurie 2.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
407= José Manuel Loureda 2.3 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
407= Mary Alice Dorrance Malone 2.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
407= Najib Mikati 2.3 Flag of Liban Liban
407= Taha Mikati 2.3 Flag of Liban Liban
407= Michael Novogratz 2.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
407= Stefano Pessina 2.3 Flag of Monaco Monaco
407= Didier Primat 2.3 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
407= Thomas Pritzker 2.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
407= J Joseph Ricketts và gia đình 2.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
407= Michal Solowow 2.3 Flag of Ba Lan Ba Lan
407= Lucio Tan 2.3 Flag of Philippines Philippines
407= Glen Taylor 2.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
407= Olav Thon 2.3 Flag of Na Uy Na Uy
407= Harry Triguboff 2.3 Flag of Úc Úc
407= Wong Kwong Yu 2.3 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
Flag of Hồng Kông Hồng Kông
432 John Abele 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= Emilio Botín 2.2 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
432= Charles Butt và gia đình 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= John Caudwell 2.2 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
432= Chung Mong-Koo 2.2 Flag of Hàn Quốc Hàn Quốc
432= John de Mol 2.2 Flag of Hà Lan Hà Lan
432= Bennett Dorrance 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= Philippe Foriel-Destezet 2.2 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
432= Donald Gordon 2.2 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
432= Bahaa Hariri 2.2 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
432= Daniela Herz 2.2 Flag of Đức Đức
432= Jess Jackson 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= Uday Kotak 2.2 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
432= Marc Landreit de Lacharrière 2.2 Flag of Pháp Pháp
432= Bernard Marcus 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= Richard Marriott 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= Henry Nicholas III 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= Kazuo Okada và gia đình 2.2 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
432= Roger Penske 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= Ernest Rady 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= David Sainsbury 2.2 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
432= John Sall 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
432= Shi Zhengrong 2.2 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
432= Marcel Herrmann Telles 2.2 Flag of Brasil Brasil
432= Jerry Yang 2.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ Yahoo!
432= Larry Yung Chi Kin 2.2 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
458 Emilio Azcarraga Jean 2.1 Flag of Mexico Mexico
458= Vincent Bollore 2.1 Flag of Pháp Pháp
458= Franklin Booth Jr 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= John Calamos và gia đình 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= William Randolph Hearst III 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= H Wayne Huizenga 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= Fukuzo Iwasaki 2.1 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
458= Baba Kalyani 2.1 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
458= Omid Kordestani 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= E Stanley Kroenke 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= Timur Kulibaev 2.1 Flag of Kazakhstan Kazakhstan
458= Dinara Kulibaeva 2.1 Flag of Kazakhstan Kazakhstan
458= Barry Lam 2.1 Flag of Cộng hòa Trung Hoa Đài Loan
458= Joseph Lau 2.1 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
458= Li Sze Lim 2.1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
458= Carl Lindner Jr và gia đình 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= John Marriott Jr 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= Craig McCaw 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= Alain Merieux và gia đình 2.1 Flag of Pháp Pháp
458= Michael Milken 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= Penny Pritzker 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= Erol Sabanci 2.1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
458= Sevket Sabanci 2.1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
458= Henry Samueli 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= T Denny Sanford 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= Jon Stryker 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= Wilma Tisch và gia đình 2.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
458= Eugen Viehof và gia đình 2.1 Flag of Đức Đức
458= Zhang Li 2.1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
458= Igor Zyuzin 2.1 Flag of Nga Nga
488 Herbert Allen Jr 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Vassily Anisimov 2 Flag of Nga Nga
488= Leonore Annenberg 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Maria Asuncion Aramburuzabala và gia đình 2 Flag of Mexico Mexico
488= Michael Ashley 2 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
488= Leon Black 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Charles Brandes 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Christopher Chandler 2 Flag of New Zealand New Zealand
488= Richard Chandler 2 Flag of New Zealand New Zealand
488= Phoebe Hearst Cooke 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Mark Coombs 2 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
488= Leszek Czarnecki 2 Flag of Ba Lan Ba Lan
488= Jim Davis và gia đình 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Edward Debartolo Jr 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Stanley Druckenmiller 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Barbara Carlson Gage và gia đình 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Malcolm Glazer và gia đình 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Tom Gores 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Vitaliy Hayduk 2 Flag of Ukraina Ukraina
488= Austin Hearst 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= David Hearst Jr 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= George Hearst Jr 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Roberto Hernandez Ramirez 2 Flag of Mexico Mexico
488= James Kim và gia đình 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Vincent Lo 2 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
488= Margaret Magerko 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= John Malone 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Clayton Mathile 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Marilyn Carlson Nelson và gia đình 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Rubens Ometto Silveira Mello 2 Flag of Brasil Brasil
488= Liselott Persson 2 Flag of Thụy Điển Thụy Điển
488= Anthony Pritzker 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Daniel Pritzker 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= James Pritzker 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Jay Robert (JB) Pritzker 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Jean (Gigi) Pritzker 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= John Pritzker 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Karen Pritzker 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Linda Pritzker 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Ural Rakhimov 2 Flag of Nga Nga
488= Tamir Sapir 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Carlos Alberto Sicupira 2 Flag of Brasil Brasil
488= Malvinder & Shivinder Singh 2 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
488= Sarik Tara 2 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
488= Serhiy Taruta 2 Flag of Ukraina Ukraina
488= A Alfred Taubman 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Robert E (Ted) Turner 2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
488= Albert von Thurn und Taxis 2 Flag of Đức Đức
488= Romain Zaleski 2 Flag of Ý Ý
488= Zhang Jindong 2 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
538 S Daniel Abraham 1.9 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
538= John Anderson 1.9 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
538= Julio Bozano 1.9 Flag of Brasil Brasil
538= Patokh Chodiev 1.9 Flag of Kazakhstan Kazakhstan
538= Abilio dos Santos Diniz 1.9 Flag of Brasil Brasil
538= Gustaf Douglas 1.9 Flag of Thụy Điển Thụy Điển
538= Rachman Halim và gia đình 1.9 Flag of Indonesia Indonesia
538= Hans-Werner Hector 1.9 Flag of Đức Đức
538= Alijan Ibragimov 1.9 Flag of Kazakhstan Kazakhstan
538= Stephen Jarislowsky 1.9 Flag of Canada Canada
538= Daryl Katz 1.9 Flag of Canada Canada
538= Alexander Machkevich 1.9 Flag of Kazakhstan Kazakhstan
538= Charles Munger 1.9 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
538= Peter Nicholas 1.9 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
538= Florentino Pérez 1.9 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
538= Bernard Saul II 1.9 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
538= Eduard Shifrin 1.9 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
538= Sylvia Ströher 1.9 Flag of Đức Đức
538= Andreas von Bechtolsheim 1.9 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557 José Maria Aristrain 1.8 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
557= Dermot Desmond 1.8 Flag of Ireland Ireland
557= Thomas Frist Jr và gia đình 1.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557= John Gandel 1.8 Flag of Úc Úc
557= B Thomas Golisano 1.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557= Ingeburg Herz 1.8 Flag of Đức Đức
557= Roman Karkosik 1.8 Flag of Ba Lan Ba Lan
557= Robert Kauffman 1.8 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
557= Lee Myung-Hee 1.8 Flag of Hàn Quốc Hàn Quốc
557= Maersk Mc-Kinney Moller 1.8 Flag of Đan Mạch Đan Mạch
557= John Morgridge 1.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557= NR Narayana Murthy 1.8 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
557= Randal Nardone 1.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557= Jorge Perez 1.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557= Stanley Perron 1.8 Flag of Úc Úc
557= Edward Roski Jr 1.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557= Isaac Saba Raffoul và gia đình 1.8 Flag of Mexico Mexico
557= Emanuele (Lino) Saputo 1.8 Flag of Canada Canada
557= Shin Dong-Bin 1.8 Flag of Hàn Quốc Hàn Quốc
557= Alexander Shnaider 1.8 Flag of Canada Canada
557= Dorothéa Steinbruch và gia đình 1.8 Flag of Brasil Brasil
557= Ernest Stempel 1.8 Flag of Bermuda Bermuda
557= Pat Stryker 1.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557= Albert Ueltschi 1.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557= William Wrigley Jr 1.8 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
557= Ahmet Zorlu 1.8 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
583 Alexei Ananyev 1.7 Flag of Nga Nga
583= Dmitry Ananyev 1.7 Flag of Nga Nga
583= George Argyros 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Chu Mang Yee 1.7 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
583= Gerald J Ford 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Sergei Galitsky 1.7 Flag of Nga Nga
583= Rolf Gerling 1.7 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
583= Louis Gonda 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Kenneth Griffin 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Stanley Stub Hubbard 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Irwin Jacobs 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Michael Jaharis 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= James Jannard 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Pauline MacMillan Keinath 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Michael Krasny 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Mike Lazaridis 1.7 Flag of Canada Canada
583= Lee Jay-Yong 1.7 Flag of Hàn Quốc Hàn Quốc
583= Patrick Lee 1.7 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
583= Cargill MacMillan Jr 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= John MacMillan III 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Whitney MacMillan 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Anthony O'Reilly 1.7 Flag of Ireland Ireland
583= Gregorio Perez Companc và gia đình 1.7 Flag of Argentina Argentina
583= Marion MacMillan Pictet 1.7 Flag of Bermuda Bermuda
583= Joaquín Rivero 1.7 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
583= Shin Dong-Joo 1.7 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
583= Kavitark Shriram 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Andrei Skoch 1.7 Flag of Nga Nga
583= Sheldon Solow 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Benny Steinmetz 1.7 Flag of Israel Israel
583= Theodore Waitt 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Arthur Williams Jr 1.7 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
583= Yeoh Tiong Lay và gia đình 1.7 Flag of Malaysia Malaysia
583= Lorenzo Zambrano và gia đình 1.7 Flag of Mexico Mexico
583= Zhong Shen Jian 1.7 Flag of Singapore Singapore
618 Bassam Alghanim 1.6 Flag of Kuwait Kuwait
618= Kutayba Alghanim 1.6 Flag of Kuwait Kuwait
618= James Balsillie 1.6 Flag of Canada Canada
618= Neil Bluhm 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Gary Burrell 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Alan Casden 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Shalva Chigirinsky 1.6 Flag of Nga Nga
618= Jean Coutu 1.6 Flag of Canada Canada
618= Venugopal Dhoot 1.6 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
618= Anurag Dikshit 1.6 Flag of Gibraltar Gibraltar
618= Aydin Dogan 1.6 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
618= James Dyson 1.6 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
618= Archie Aldis (Red) Emmerson 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Tetsuro Funai 1.6 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
618= Donald Hall 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Ayman Hariri 1.6 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
618= Fahd Hariri 1.6 Flag of Pháp Pháp
618= Jonathan Harmsworth 1.6 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
618= Alfredo Harp Helu 1.6 Flag of Mexico Mexico
618= Elie Horn 1.6 Flag of Brasil Brasil
618= Jon Huntsman 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= H Fisk Johnson 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Imogene Powers Johnson 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= S Curtis Johnson 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Helen Johnson-Leipold 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Winnie Johnson-Marquart 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Michael Lee-Chin 1.6 Flag of Canada Canada
618= Nancy Lerner 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Norma Lerner 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Randolph Lerner 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= George Lindemann và gia đình 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Manuel Manrique 1.6 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
618= Kenneth Morrison 1.6 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
618= Igor Olenicoff 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Nicholas Pritzker II 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Steven Roth 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Dieter Schnabel 1.6 Flag of Đức Đức
618= Antonio Luiz Seabra 1.6 Flag of Brasil Brasil
618= Yasumitsu Shigeta 1.6 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
618= O Bruton Smith 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Phyllis Taylor 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Tom Ward 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Sanford Weill 1.6 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
618= Arne Wilhelmsen và gia đình 1.6 Flag of Na Uy Na Uy
618= Igor Yakovlev 1.6 Flag of Nga Nga
618= Zhang Cheng Fei 1.6 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
664 Farkhad Akhmedov 1.5 Flag of Nga Nga
664= Mohammed Al Rajhi 1.5 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
664= Leslie Alexander 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Frank Batten Sr 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Amar Bose 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= William Boyd 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Oleg Boyko 1.5 Flag of Nga Nga
664= Peter Buck 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Turgay Ciner 1.5 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
664= Fred DeLuca 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Gleb Fetisov 1.5 Flag of Nga Nga
664= John J Fisher 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= James France 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= William France Jr 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Jaiprakash Gaur 1.5 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
664= David Green 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Guo Guangchang 1.5 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
664= R Budi Hartono và gia đình 1.5 Flag of Indonesia Indonesia
664= Douglas Hsu 1.5 Flag of Cộng hòa Trung Hoa Đài Loan
664= Michael Ilitch 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Brad Kelley 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= William Kellogg 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Andrei Kozitsyn 1.5 Flag of Nga Nga
664= Guy Laliberte 1.5 Flag of Canada Canada
664= Guilherme Peirao Leal 1.5 Flag of Brasil Brasil
664= James Leprino 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Theodore Lerner 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Liu Yongxing 1.5 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
664= Vijay Mallya 1.5 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
664= Aubrey McClendon 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Robert McNair 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Robert Naify 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Michael Price 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Stewart Rahr 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= James Ratcliffe 1.5 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
664= Trevor Rees-Jones 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Marc Rich 1.5 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
664= Robert Rich Jr 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Hans Riegel 1.5 Flag of Đức Đức
664= Paul Riegel 1.5 Flag of Đức Đức
664= Fayez Sarofim 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Hajime Satomi 1.5 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
664= Samih Sawiris 1.5 Flag of Ai Cập Ai Cập
664= Thomas Siebel 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Herbert Simon 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Zygmunt Solorz-Zak 1.5 Flag of Ba Lan Ba Lan
664= Nurzhan Subkhanberdin 1.5 Flag of Kazakhstan Kazakhstan
664= David Tepper 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Martin Viessmann 1.5 Flag of Đức Đức
664= Oprah Winfrey 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Daniel Ziff 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Dirk Ziff 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
664= Robert Ziff 1.5 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717 Mohamed Al-Bahar 1.4 Flag of Kuwait Kuwait
717= Sulaiman Algosaibi 1.4 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
717= Semahat Arsel 1.4 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
717= Arthur Blank 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= David Cheriton 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Scott Cook 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Barry Diller 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Richard Farmer 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Robert Fisher 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= William Fisher 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Robert Friedland 1.4 Flag of Singapore Singapore
717= Phillip Frost 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Alan Gerry 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Christopher Goldsbury 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Leslie Gonda 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Marguerite Harbert 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Joseph Jamail Jr 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Ryoichi Jinnai 1.4 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
717= Vyacheslav Kantor 1.4 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
717= Rahmi Koc 1.4 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
717= Tracy Krohn 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Lev Kvetnoi 1.4 Flag of Nga Nga
717= Thomas Lee 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Peter Lewis 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Joseph Mansueto 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Gary Michelson 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Shigenobu Nagamori 1.4 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
717= Vikas Oberoi 1.4 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
717= Nelson Peltz 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Clayton Riddell 1.4 Flag of Canada Canada
717= Phillip Ruffin 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Herbert Siegel 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Bautista Soler 1.4 Flag of Tây Ban Nha Tây Ban Nha
717= Kerry Stokes 1.4 Flag of Úc Úc
717= Todd Wagner 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Alfred West Jr 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
717= Dean White 1.4 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754 Tan Sri Syed Mokhtar Al-Bukhary 1.3 Flag of Malaysia Malaysia
754= Carl Berg 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Anneliese Brost 1.3 Flag of Đức Đức
754= John Brown 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= James Cayne 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Yong Keu Cha 1.3 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
754= Chu Lam Yiu 1.3 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
754= Chung Mong-Joon 1.3 Flag of Hàn Quốc Hàn Quốc
754= Robert Day 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Richard Desmond 1.3 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
754= Roy Disney 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Lloyd Dorfman 1.3 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
754= N Murray Edwards 1.3 Flag of Canada Canada
754= Richard Egan 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Kenneth Fisher 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Thomas Flatley 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Andrew Forrest 1.3 Flag of Úc Úc
754= Soichiro Fukutake 1.3 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
754= Ernest Gallo và gia đình 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Naresh Goyal 1.3 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
754= Richard Hayne 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= William Hilton 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Vladimir Iorikh 1.3 Flag of Nga Nga
754= Jerral Jones 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Nasser Khalili 1.3 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
754= William Koch 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Robert Kraft 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Richard Li 1.3 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
754= Gary Magness 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Anne Windfohr Marion 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Manny Mashouf và gia đình 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Billy Joe (Red) McCombs 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Robert McLane Jr 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= PNC Menon 1.3 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
754= Nandan Nilekani 1.3 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
754= William Pulte 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Ferit Sahenk 1.3 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
754= Donald Schneider 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Walter Scott Jr 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Peter Unger 1.3 Flag of Đức Đức
754= Hope Hill Van Beuren 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Joop van den Ende 1.3 Flag of Hà Lan Hà Lan
754= Charlotte Colket Weber 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Margaret Whitman 1.3 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
754= Xu Jiayin 1.3 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
799 Dennis Albaugh 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Edmund Ansin 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Thomas Bailey 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Timothy Blixseth 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Henadiy Boholyubov 1.2 Flag of Ukraina Ukraina
799= S Truett Cathy 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= William Connor II 1.2 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
799= David Duffield 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Bulent Eczacibasi 1.2 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
799= Israel Englander 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= J Christopher Flowers 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Thomas Friedkin 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Daniel Gilbert 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Senapathy Gopalakrishnan 1.2 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
799= Alec Gores 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Pincus Green 1.2 Flag of Thụy Sỹ Thụy Sỹ
799= William Gross 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Bjorgolfur Gudmundsson 1.2 Flag of Iceland Iceland
799= Gerald Harvey 1.2 Flag of Úc Úc
799= Dietmar Hopp 1.2 Flag of Đức Đức
799= Suna Kirac 1.2 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
799= Jerome Kohlberg Jr 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Ihor Kolomoyskyy 1.2 Flag of Ukraina Ukraina
799= L Lowry Mays 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Arturo Moreno 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Or Wai Sheun 1.2 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
799= Tuncay Ozilhan 1.2 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
799= Sebastián Piñera 1.2 Flag of Chile Chile
799= Wilbur Ross Jr 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Silvio Scaglia 1.2 Flag of Ý Ý
799= Richard Scaife 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Anatoly Sedykh 1.2 Flag of Nga Nga
799= John Sperling 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Peter Sperling 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Eliezer Steinbruch 1.2 Flag of Brasil Brasil
799= Toichi Takenaka 1.2 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
799= Kenny Troutt 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Kenneth Tuchman 1.2 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
799= Murat Vargi 1.2 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
799= Jan Wejchert 1.2 Flag of Ba Lan Ba Lan
799= Olgun Zorlu 1.2 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
840 Rahul Bajaj 1.1 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
840= Boris Berezovsky 1.1 Flag of Nga Nga
840= Stephen Bisciotti 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Cao Dewang 1.1 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
840= Chung Yong-Jin 1.1 Flag of Hàn Quốc Hàn Quốc
840= James Clark 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Henrique Constantino 1.1 Flag of Brasil Brasil
840= Joaquim Constantino Neto 1.1 Flag of Brasil Brasil
840= Ricardo Constantino 1.1 Flag of Brasil Brasil
840= Constantino de Oliveira Jr 1.1 Flag of Brasil Brasil
840= William Ding 1.1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc NetEase
840= John Edson 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Albert Gubay 1.1 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
840= Dorrance Hamilton 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Han Chang-Woo và gia đình 1.1 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
840= Timothy Headington 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Marvin Herb 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Thomas Hunter 1.1 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
840= Pradeep Jain 1.1 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
840= Robert Johnson 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= George Joseph 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Morris Kahn 1.1 Flag of Israel Israel
840= Alexander Knaster 1.1 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
840= Andrei Kosogov 1.1 Flag of Nga Nga
840= Kenneth Langone 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Edward Linde 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Liu Yonghao 1.1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
840= Jonathan Lovelace Jr và gia đình 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Lu Guanqiu 1.1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
840= Keshub Mahindra 1.1 Flag of Ấn Độ Ấn Độ
840= John P Manning 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Yalcin Sabanci 1.1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
840= Filiz Sahenk 1.1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
840= Monika Schoeller 1.1 Flag of Đức Đức
840= Howard Schultz 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Alexander Spanos và gia đình 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= John Stanton 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Suh Kyung-Bae 1.1 Flag of Hàn Quốc Hàn Quốc
840= Joyce Raley Teel 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Tiong Hiew King 1.1 Flag of Malaysia Malaysia
840= Ion Tiriac 1.1 Flag of Romania Romania
840= Dieter von Holtzbrinck 1.1 Flag of Đức Đức
840= Stefan von Holtzbrinck 1.1 Flag of Đức Đức
840= Roger Wang 1.1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
840= Gary West 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Mary West 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Samuel Wyly 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
840= Kamil Yazici 1.1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
840= Tadahiro Yoshida và gia đình 1.1 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
840= Zong Qinghou 1.1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
840= Jerry Zucker 1.1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891 Mohamed Bin Issa Al Jaber 1 Flag of Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi
891= Mahdi Al-Tajir 1 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
891= Mary Anselmo 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Louis Bacon 1 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
891= Thomas Barrack 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Marc Benioff 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Timothy Boyle 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Stephen Case 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Chen Fashu 1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
891= Francis Choi 1 Flag of Hồng Kông Hồng Kông
891= Hasan Colakoglu 1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
891= Weili Dai 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= David Davidovich 1 Flag of Nga Nga
891= L John Doerr 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Michael Eisner 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Paul Fireman 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Richard Fuld Jr 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Robert Galvin 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Bruce Gordon 1 Flag of Bermuda Bermuda
891= Suat Gunsel 1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
891= Nazek Hariri 1 Flag of Pháp Pháp
891= Michael Heisley Sr 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Jeffrey Hildebrand 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Jeremy Jacobs Sr 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Stephen Karp 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Asim Kibar 1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
891= Li Wei 1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
891= Liang Wengen 1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
891= Leonard Litwin 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Friedhelm Loh 1 Flag of Đức Đức
891= Richard Manoogian 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Miroslav Mišković 1 Flag of Serbia Serbia
891= William Moncrief Jr 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= William Morean 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Dwight Opperman 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Kenshin Oshima 1 Flag of Nhật Bản Nhật Bản
891= Richard Peery 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Paul Raymond 1 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
891= Ira Rennert 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Gina Rinehart 1 Flag of Úc Úc
891= Julian Robertson Jr 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Arthur Rock 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Joanne (JK) Rowling 1 Flag of Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Harry Potter
891= Omer Sabanci 1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
891= Lily Safra 1 Flag of Monaco Monaco
891= David Shaw 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Charles Simonyi 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Song Weiping 1 Flag of Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc
891= Sehat Sutardja 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Memet Sina Toro 1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
891= Tsai Eng Meng 1 Flag of Cộng hòa Trung Hoa Đài Loan
891= Donald Tyson 1 Flag of Hoa Kỳ Hoa Kỳ
891= Murat Ulker 1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
891= Gary Wang 1 Flag of Cộng hòa Trung Hoa Đài Loan
891= Faruk Yalcin 1 Flag of Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
891= Kostyantin Zhevago 1 Flag of Ukraina Ukraina


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -