See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu – Wikipedia tiếng Việt

Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Guangzhou Baiyun International Airport
广州白云国际机场
Quảng Châu Bạch Vân quốc tế cơ trường
IATA: CAN - ICAO: ZGGG
Tóm tắt
Kiểu sân bay Public
Cơ quan điều hành Guangzhou Baiyun International Airport Co Ltd
Phục vụ Quảng Châu
Độ cao AMSL 50 ft (15 m)
Tọa độ 23°23′33″N, 113°17′56″E
Đường băng
Hướng Chiều dài Bề mặt
ft m
02L/20R 11,811 3,600 bê tông
02R/20L 12.467 3.800 bê tông

Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu (IATA: CANICAO: ZGGG) (Giản thể: 广州白云国际机场; Bính âm: Guǎngzhōu Báiyún Guójì Jīchǎng ) là sân bay lớn nhất của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, nằm ở thành phố Quảng Châu. Đây là sân bay trung tâm (hub) của hãng hàng không Nam Phương Trung Quốc.

Mục lục

[sửa] Tổng quan

Sân bay hiện nay tọa lạc tại Quận Huadu mở cửa ngày 5/8/2004, thay thế sân bay quốc tế Bạch Vân cũ 72 năm tuổi (đã đóng cửa). Chi phí xây sân bay mới này là 19,8 tỷ NDT, cách trung tâm Quảng Châu 28 km và rộng gấp 5 lần sân bay cũ. Giai đoạn 2 dự định hoàn tất năm 2009 sẽ tăng gấp đôi công suất hiện nay [1]. Một nhánh của tàu điện ngầm Quảng Châu cũng đang được xây dựng nối vào sân bay này.

"Bạch Vân" (白雲) có nghĩa là mây trắng lấy theo tên núi Bạch Vân kề bên.

[sửa] Các số liệu

  • Đường băng: 2 (3800 m và 3600 m), có đất để dành cho đường thứ 3
  • Sân đỗ cho số lượng tàu bay: 66
  • Công suất hiện tại: 27 triệu khách/năm
  • Công suất theo quy hoạch đến 2010: 80 triệu khách/năm
  • Công suất hàng hóa: 1 triệu tấn
  • Công suất hàng hóa theo quy hoạch 2010: 2,5 triệu tấn
  • Số lượng các điểm đến: 100 (phần lớn là nội địa)
  • Các sân bay chi nhánh (thuộc cấp): Shantou, Meizhou, Zhanjiang
  • Các sân bay thuộc cấp dự kiến: Weizhou, Zhaoqing

[sửa] Các hãng hàng không

[sửa] Các chuyến bay quốc tế

[sửa] Các chuyến bay nội địa

  • Air China (Beijing, Chengdu, Chongqing, Hangzhou, Tianjin)
  • China Eastern Airlines (Kunming, Shanghai-Hongqiao, Shanghai-Pudong)
  • China Southern Airlines (Beihai, Beijing, Changchun, Changde, Changsha, Changzhi, Changzhou, Chengdu, Chongqing, Dali, Dalian, Dali City, Dandong, Datong, Diqing, Fuzhou, Guilin, Guiyang, Haikou, Hangzhou, Hanoi, Harbin, Hefei, Hohhot, Hotan, Huangshan, Jilin, Jinghong, Jinjiang, Korla, Kunming, Kuqa, Lanzhou, Lhasa, Lianyungang, Lijiang City, Liuzhou, Meixien, Mudanjiang, Nanchang, Nanchong, Nanjing, Nanning, Nantong, Nanyang, Ningbo, Qiemo, Qiqihar, Sanya, Shanghai-Hongqiao, Shanghai-Pudong, Shantou, Shenyang, Shenzhen, Tachang, Taiyuan, Tianjin, Tongren, Ürümqi, Yining, Weihai, Wenzhou, Wuhan, Wuxi, Wuyishan, Wuzhou, Xiamen, Xi'an, Xining, Xuzhou, Yancheng, Yanji, Yantai, Yinchuan, Yiwu, Zhanjiang, Zhengzhou, Zhuhai)
  • East Star Airlines (Wuhan, Zhengzhou, Haikou, Sanya)
  • Hainan Airlines (Beijing, Haikou, Sanya, Taiyuan, Ningbo)
  • OK Airways (Hangzhou) (hàng hóa)
  • Shandong Airlines (Qingdao, Jinan, Linyi, Yantai)
  • Shanghai Airlines (Hangzhou, Nanjing, Shanghai-Hongqiao, Sanya, Xiamen, Wenzhou)
  • Shenzhen Airlines (Baotou, Changchun, Changsha, Changzhou, Chengdu, Dalian, Guilin, Harbin, Hohhot, Huangyan, Jinan, Kunming, Lanzhou, Nanjing, Sanya, Shanghai-Hongqiao, Shenyang, Tianjin, Wuhan, Wuxi, Xi'an, Zhengzhou)
  • Sichuan Airlines (Chengdu, Chongqing)
  • Spring Airlines (Shanghai-Hongqiao)
  • United Eagle Airlines (Chengdu, Liuzhou)
  • Xiamen Airlines (Fuzhou, Wuyishan, Xiamen, Jinjiang)

[sửa] Các hãng đã bay tới đây

-Sau này code share với China Southern Airlines.

  • Pakistan International Airlines (Karachi)

[sửa] Hàng hóa

  • Air France Cargo (Paris-Charles de Gaulle)
  • Asiana Cargo (Seoul-Incheon)
  • FedEx (từ T12.2008)
  • China Postal Airlines (Shanghai-Hongqiao, Wuhan)
  • JAL Cargo (Tokyo-Narita)
  • Korean Air Cargo (Seoul-Incheon, Sydney)
  • Lufthansa Cargo (Frankfurt, New Delhi, Tashkent)
  • Malaysia Airlines Kargo (Kuala Lumpur)
  • NWA Cargo (Memphis, Tokyo-Narita)
  • Saudi Arabian Airlines Cargo (Bangkok-Suvarnabhumi, Riyadh)
  • United Parcel Service (Anchorage)
  • Volga-Dnepr (Abakan)[1]

[sửa] Các hãng vận chuyển hàng hóa

  • Air France Cargo (Paris-Charles de Gaulle)
  • Asiana Cargo (Seoul-Incheon)
  • China Postal Airlines (Shanghai-Hongqiao, Wuhan)
  • JAL Cargo (Tokyo-Narita)
  • Korean Air Cargo (Seoul-Incheon)
  • Lufthansa Cargo (Frankfurt, New Dehli, Tashkent)
  • MAS Kargo (Kuala Lumpur)
  • NWA Cargo (Memphis, Tokyo-Narita)
  • United Parcel Service (Anchorage)

[sửa] Former airlines

  • Air Philippines
  • Hong Kong Express

[sửa] Các hãng hàng không sắp hoạt động

Air Canada sẽ có chuyến bay thẳgn mỗi ngày đến Vancouver vào mùa hè năm 2007.

[sửa] Xem thêm

  • Sân bay Quốc tế Bạch Vân

[sửa] Liên kết ngoài


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -