See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
19 tháng 6 – Wikipedia tiếng Việt

19 tháng 6

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Ngày 19 tháng 6 là ngày thứ 170 (171 trong năm nhuận) trong lịch Gregory. Còn 195 ngày trong năm.

« Tháng 6 năm 2008 »
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30

Mục lục

[sửa] Sự kiện

[sửa] Sinh

  • 1301 - Hoàng tử Morikuni, tướng quân (Shogun) Nhật (m. 1333)
  • 1507 - Annibale Caro, nhà thơ Ý (m. 1566)
  • 1566 - Vua James I của Anh, hay James VI của Scotland (m. 1625)
  • 1606 - James Hamilton, Đệ nhất công tước Hamilton, chính trị gia người Scotland (m. 1649)
  • 1623 - Blaise Pascal, nhà toán học và triết học Pháp (m. 1662)
  • 1633 - Philipp van Limborch, nhà thần học Tin lành người Hà Lan (m. 1712)
  • 1764 - José Gervasio Artigas, khai quốc công thần của Uruguay (m. 1850)
  • 1792 - Gustav Schwab, tác gia người Đức (m. 1850)
  • 1834 - Charles Spurgeon, nhà thuyết pháp người Anh (m. 1892)
  • 1846 - Antonio Abetti, nhà thiên văn học người Ý (m. 1928)
  • 1861 - Douglas Haig, chiến binh người Anh (m. 1928)
  • 1861 - José Rizal, anh hùng dân tộc và nhà thơ người Philippines (m. 1896)
  • 1865 - Dame May Whitty, nhà làm trò người Anh (m. 1948)
  • 1896 - Wallis Simpson, nữ Công tước Windsor (m. 1986)
  • 1897 - Cyril Norman Hinshelwood, nhà hóa học người Anh, người đạt giải Nobel (m. 1967)
  • 1897 - Moe Howard, diễn viên và diễn viên hài kịch người Mỹ (m. 1975)
  • 1898 - James Joseph Sweeney, giám mục Công giáo người Mỹ (m. 1968)
  • 1902 - Guy Lombardo, trưởng ban nhạc người Canada (m. 1977)
  • 1903 - Lou Gehrig, cầu thủ bóng chày (m. 1941)
  • 1903 - Wally Hammond, cầu thủ cricket người Anh (m. 1965)
  • 1906 - Ernst Boris Chain, nhà sinh hóa người Đức, đạt giải Nobel Sinh lý học hay Y học (m. 1979)
  • 1910 - Paul Flory, nhà hóa học người Mỹ, giải Nobel hóa học (m. 1985)
  • 1914 - Alan Cranston, nhà chính trị người Mỹ (m. 2000)
  • 1915 - Julius Schwartz, chủ bút và nhà phát hành người Mỹ
  • 1922 - Aage Niels Bohr, bác sỹ người Đan Mạch, giải Nobel
  • 1928 - Nancy Marchand, nữ diễn viên người Mỹ (m. 2000)
  • 1928 - Barry Took, nhà viết hài kịch và người hát trên đài người Anh (m. 2002)
  • 1930 - Gena Rowlands, nữ diễn viên người Mỹ
  • 1932 - Pier Angeli, nữ diễn viên người Ý (m. 1972)
  • 1933 - Viktor Patsayev, nhà du hành vũ trụ
  • 1938 - Wahoo McDaniel, vận động viên vật và cầu thủ bóng đá người Mỹ (m. 2002)
  • 1945 - Aung San Suu Kyi, nhà chính trị người Miến Điện, nhận giải Nobel Hòa bình
  • 1945 - Radovan Karadžić, nhà chính trị Serbia-Bosna
  • 1947 - Salman Rushdie, tác gia người Ấn Độ
  • 1948 - Phylicia Rashad, nữ diễn viên Mỹ
  • 1948 - Nick Drake, tay chơi guitar người Anh
  • 1951 - Ann Wilson, ca sỹ người Mỹ
  • 1954 - Kathleen Turner, nữ diễn viên người Mỹ
  • 1957 - Anna Lindh, chính trị gia Thụy Điển (m. 2003)
  • 1960 - Luke Morley, tay chơi guitar và viết nhạc người Anh
  • 1963 - Paula Abdul, ca sỹ người Mỹ
  • 1962 - Jeremy Bates, vận động viên quần vợt người Anh
  • 1963 - Rory Underwood, cầu thủ bóng bầu dục người Anh
  • 1964 - Boris Johnson, chính trị gia và nhà báo người Anh
  • 1966 - Joichi Ito, doanh nhân và nhà hoạt động xã hội người Nhật
  • 1967 - Bjørn Dæhlie, vận động viên trượt tuyết người Na Uy
  • 1968 - Alastair Lynch, cầu thủ bóng đá người Úc
  • 1970 - Quincy Watts, vận động viên điền kinh người Mỹ
  • 1970 - Rahul Gandhi, chính trị gia người Ấn Độ
  • 1970 - Brian Welch, tay chơi guitar người Mỹ (KoЯn)
  • 1972 - Brian McBride, cầu thủ bóng bầu dục người Mỹ
  • 1974 - Joshua John Fanene, nghệ sỹ người Mỹ
  • 1976 - Bryan Hughes, cầu thủ bóng đá người Anh
  • 1977 - Peter Warrick, cầu thủ bóng bầu dục người Mỹ
  • 1978 - Dirk Nowitzki, cầu thủ bóng rổ người Đức
  • 1982 - David Pollack, cầu thủ bóng bầu dục người Mỹ

[sửa] Mất

  • 1747 - Alessandro Marcello, nhà soạn nhạc Ý (sinh 1669)
  • 1762 - Johann Ernst Eberlin, nhà soạn nhạc Đức (sinh 1702)
  • 1787 - Karl Friedrich Abel, nhà soạn nhạc Đức (sinh 1723)
  • 1800 - Abraham Gotthelf Kästner, nhà toán học Đức (sinh 1719)

[sửa] Ngày lễ và kỷ niệm

Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -