Toni Polster
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Toni Polster | ||
Thông tin cá nhân | ||
---|---|---|
Tên đầy đủ | Anton Polster | |
Ngày sinh | 10 tháng 3, 1964 (44 tuổi) | |
Nơi sinh | Wien, Áo | |
Chiều cao | 1,88 m | |
Vị trí | Tiền đạo | |
Thông tin về CLB | ||
CLB hiện nay | đã giải nghệ | |
CLB chuyên nghiệp1 | ||
Năm | CLB | Số trận (số bàn thắng)* |
1982-1987 1987-1988 1988-1991 1991-1992 1992-1993 1993-1998 1998-1999 2000 1982-2000 |
FK Austria Wien Torino Sevilla FC CD Logroñés Rayo Vallecano 1. FC Köln Borussia Mönchengladbach SV Austria Salzburg Tổng cộng |
147 (119) 27 (9) 102 (55) 38 (14) 31 (14) 151 (79) 38 (15) 12 (2) 546 (307) |
Đội tuyển quốc gia2 | ||
1982-2000 | Áo | 95 (44) |
1 Chỉ tính số trận và số bàn thắng |
Anton ("Toni") Polster (sinh 10 tháng 3 năm 1964 tại Wien) là cựu cầu thủ bóng đá Áo, chơi ở vị trí tiền đạo và là cầu thủ ghi nhiều bàn nhất trong lịch sử cho đội tuyển quốc gia Áo.
Polster khoác áo đội tuyển 95 lần, ghi được 44 bàn từ 1982 đến 2000. Ông từng tham dự các Giải vô địch bóng đá thế giới 1990 và 1998. Tại World Cup 1998, với sự hỗ trợ của các đồng đội như Ivica Vastic và Andreas Herzog, ông ghi được một bàn thắng đẹp trong trận gặp Cameroon, bàn thắng gỡ hoà 1-1 vào phút cuối cùng của trận đấu.
Ở cấp độ câu lạc bộ, ngoài thi đấu ở Áo, ông còn thi đấu cho các câu lạc bộ ở Ý, Tây Ban Nha, Đức.
Với hơn một nghìn bàn thắng trong sự nghiệp[cần chú thích], ông được liệt vào danh sách các cầu thủ ghi bàn xuất sắc nhất mọi thời đại, bên cạnh những ngôi sao như Pelé. Ông là thần tượng thể thao ở đất nước mình.
[sửa] Liên kết ngoài
Tiền nhiệm: Herbert Prohaska |
Cầu thủ xuất sắc nhất Áo 1986 |
Kế nhiệm: Heribert Weber |
Tiền nhiệm: Michael Konsel |
Cầu thủ xuất sắc nhất Áo 1997 |
Kế nhiệm: Ivica Vastić |
Tiền nhiệm: Andreas Goldberger |
Vận động viên xuất sắc nhất Áo 1997 |
Kế nhiệm: Hermann Maier |
Bài này còn sơ khai. Bạn có thể góp sức viết bổ sung cho bài được hoàn thiện hơn. Xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi bài. |