See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
15 tháng 11 – Wikipedia tiếng Việt

15 tháng 11

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Ngày 15 tháng 11 là ngày thứ 319 (320 trong năm nhuận) trong lịch Gregory. Còn 46 ngày trong năm.

« Tháng 11 năm 2008 »
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
  1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30

Mục lục

[sửa] Sự kiện

[sửa] Thế kỷ 7

  • 655 – Trận Winwaed: Penda của Mercia thua Oswiu của Northumbria.

[sửa] Thế kỷ 16

  • 1515 – Thomas Cardinal Wolsey được trở thành đức hồng y.
  • 1533 – Francisco Pizarro tới Cuzco, Peru.

[sửa] Thế kỷ 18

  • 1777 – Cách mạng Hoa Kỳ: Sau Quốc hội Lục địa tranh luận 16 tháng, họ thông qua Các điều khoản liên bang (Articles of Confederation).
  • 1791 – Trường đại học Công giáo đầu tiên ở Hoa Kỳ, Đại học Georgetown, mở cửa.

[sửa] Thế kỷ 21

[sửa] Người sinh

[sửa] Người chết

  • 1630 – Johannes Kepler, nhà toán học, thiên văn học, và chiêm tinh học người Đức (sinh 1571)

[sửa] Những ngày lễ

Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -