See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Mẫu – Wikipedia tiếng Việt

Mẫu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tra mẫu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary

Mẫu trong tiếng Việt có thể mang một trong các nghĩa sau:

  • Mẫu (dạng thức) (pattern).
  • Cách gọi Hán-Việt của Mẹ.
  • Mẫu (thần thoại), các nữ thần được thờ tại nhiều chùa hay đền tại Việt Nam.
  • Mẫu (đơn vị đo) đơn vị đo diện tích cũ của Việt Nam (3.600 với mẫu Bắc Bộ, 4.970 m² với mẫu Trung Bộ).
    • Mẫu Anh đơn vị đo diện tích ở AnhMỹ (bằng 4.046,856422 tại Anh, 4.046,856422 m² với mẫu quốc tế tại Mỹ, 4.046,87261 m² với mẫu điều tra tại Mỹ).
  • Mẫu hình (paradigm).
  • Mô hình hay Mô đen (model).
  • Người mẫu (một nghề nghiệp).
  • Mẫu số (toán học).
  • Biểu mẫu (form) hay khuôn mẫu (template) định sẵn.


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -