See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Mẫu Anh – Wikipedia tiếng Việt

Mẫu Anh

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bài này nói về đơn vị đo diện tích mẫu của Anh. Xem các nghĩa khác của mẫu tại mẫu.

Một mẫu Anh hay đôi khi gọi tắt là mẫu (một số người gọi là mẫu vuông) là một đơn vị đo diện tích trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Nó thường dùng để đo diện tích đất đai tại Anh, Mỹ.

Mục lục

[sửa] Hệ đo lường Anh

Theo The Units of Measurement Regulations 1995, đơn vị đo này được định nghĩa là 4.046,856422 4 .

[sửa] Hệ đo lường Mỹ

Theo NIST Handbook 44, đơn vị này bằng 43.560 foot vuông.

Tuy nhiên có hai định nghĩa của foot.

  • Theo foot quốc tế (0.3048 m), mẫu quốc tế bằng 4.046,856422 4 m².
  • Theo foot điều tra (1200/3937 m), mẫu điều tra bằng 4.046,87261 4 m².

[sửa] Xem thêm

  • Hệ đo lường Anh
  • Hệ đo lường Mỹ

[sửa] Liên kết ngoài


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -