See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Huy Huyện – Wikipedia tiếng Việt

Huy Huyện

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Huy Huyện (chữ Hán giản thể: 辉县市, Hán Việt: Huy Huyện thị) là một thị xã của địa cấp thị Tân Hương (新乡市), tỉnh Hà Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huy Huyện nằm ở chân Thái Hành Sơn, phía tây của bình nguyên Hoa Bắc, giáp với huyện Tây Sơn. Huyện này là nơi sinh sống của người Hán , người Hồi, Mông Cổ, người Tạng, người Choang, người Mãn, người Di、người Đồng. (bản đồ huyện Huy Huyện:[1]

Huy Huyện có 5 trấn Thành Quan, Bách Tuyền, Mạnh Trang, Bạc Bích, Dục Hà và 21 hương, 532 thôn hành chính, 1723 thôn tự nhiên, 3098 tiểu tổ thôn dân. Theo số liệu năm 2001, toàn thị xã có 15,98 vạn hộ với 65,82 vạn người, trong đó dân số nông nghiệp là 61,5 vạn người (14,83 vạn hộ), phi nông nghiệp là 1,14 vạn hộ hay 43.200 người.

Ngôn ngữ khác


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -