Ernest Rutherford
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ernest Rutherford |
|
Sinh | 30 tháng 8 1871 Brightwater, New Zealand |
---|---|
Mất | 19 tháng 10 1937 Cambridge, Anh |
Nơi ở | Anh |
Quốc tịch | New Zealand- Anh |
Ngành | Vật lý |
Nơi công tác | Đại học McGill Đại học Manchester |
Học trường | Đại học Canterbury Đại học Cambridge |
Người hướng dẫn LATS | J. J. Thomson |
Các sinh viên nổi tiếng | Mark Oliphant Patrick Blackett |
Nổi tiếng vì | Là cha đẻ của vật lý hạt nhân |
Giải thưởng | Giải Nobel hóa học 1908 |
Note that he is the father-in-law of Ralph Fowler. Rutherford had a DSc (1900) from the University of New Zealand. |
Ernest Rutherford (1871 - 1937) là một nhà vật lý người New Zealand hoạt động trong lĩnh vực phóng xạ và cấu tạo nguyên tử. Ông được coi là "cha đẻ" của vật lý hạt nhân; sau khi đưa ra mô hình hành tinh nguyên tử để giải thích thí nghiệm trên lá vàng.
[sửa] Tiểu sử
Ernest Rutherford sinh ngày 30 tháng 8 năm 1871 ở Nelson, New Zealand.
Rutherford đã nghiên cứu hiện tượng phóng xạ từ đầu thập niên 1900. Ông đã phát hiện ra ba dạng tia phát ra từ các chất phóng xạ. Ông (cùng với Soddy) đã đưa ra thuyết phân rã phóng xạ; đã chứng minh sự tạo thành heli trong quá trình phóng xạ, đã phát hiện ra hạt nhân nguyên tử và nghiên cứu mô hình của hạt nhân nguyên tử, đặt cơ sở cho thuyết hiện đại về cấu tạo nguyên tử.
Năm 1907, ông là giáo sư vật lý ở trường Đại học Manchester. Năm 1908, ông được tặng giải thưởng Nobel hóa học cho các công trình chứng minh rằng các nguyên tử bị phân rã trong hiện tượng phóng xạ. Từ năm 1919, ông làm việc ở Cambridge và Luân Đôn. Tại đây, ông đã thực hiện sự chuyển hóa nhân tạo đầu tiên giữa các nguyên tố bền (còn gọi là kỹ thuật giả kim thuật). Cụ thể là ông đã biến nitơ thành ôxy bằng cách dùng các hạt alpha bắn phá vào chúng.
[sửa] Ghi nhận
Ngoài giải thưởng Nobel hóa học, Ernest Rutherford đã được nhận nhiều vinh danh khác. Ông đã được bầu làm viện sĩ danh dự của Viện hàn lâm Khoa học Liên Xô (nay là Viện hàn lâm Khoa học Liên bang Nga).