See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Đĩa đơn của Madonna – Wikipedia tiếng Việt

Đĩa đơn của Madonna

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Các đĩa nhạc
Album phòng thu 11
Album trực tiếp 2
Album tổng hợp 5
Đĩa đơn 87
Nhạc nền 3
Ghi chú và tham khảo

Dưới đây là danh sách các bài hát được phát hành dưới dạng đĩa đơn của nữ ca sĩ nhạc Pop người Mỹ Madonna từ năm 1983 đến năm 2007.

CHÚ THÍCH


Năm Bìa đĩa đơn Tên đĩa đơn Album Vị trí trong bảng xếp hạng Tiêu thụ/Điểm

Dance

Sales
1982 "Everybody" Madonna - 3 - 107 - - - - - - - - - - - 0.5 triệu
1983 "Burning Up" Madonna - 3 - - - - - - 13 - - - - - - 0.3 triệu
1983 "Holiday" Madonna - 1 - 16 6 13 34 10 4 9 18 - 24 - - 1.5 triệu
1984 "Borderline" Madonna - 4 5 10 56 - 22 26 12 36 23 - - 37 - 1.4 triệu
1984 "Lucky Star" (phát hành chính) Madonna - 1 6 4 14 29 16 - 36 - - - - - - 0.8 triệu
1984 "Like a Virgin" Like a Virgin - 1 1 1(x6) 3 1 1 1 1 4 9 8 8 1 - 4.0 triệu
1985 "Material Girl" Like a Virgin - 1 3 2 2 5 5 1 4 13 15 8 47 4 10 1.6 triệu
1985 "Crazy for You" Vision Quest (Nhạc phim) - - 2 1(x1) 2 6 4 1 1 36 16 23 47 - 17 2.3 triệu
1985 "Angel" Like a Virgin - 1 9 5 5 14 19 3 1 31 17 - - - 2 2.1 triệu
1985 "Into the Groove" Like a Virgin (trừ Mỹ) - 1 1 - 1(x4) 1 - 1 - 3 2 6 2 8 1 2.4 triệu
1985 "Dress You Up" Like a Virgin - 3 12 5 5 6 5 6 5 20 20 - 18 22 11 1.2 triệu
1985 "Holiday" (phát hành lại) Madonna - - - - 2 - - - - - - - - - - 0.3 triệu
1985 "Gambler" Vision Quest (Nhạc phim) - - - - 4 8 - 10 10 25 23 - 33 - - 0.6 triệu
1985 "Love Don't Live Here Anymore" Like a Virgin - - - - - - - 2 - - - - - - - 0.1 triệu
1986 "Borderline" (phát hành lại) Madonna - - - - 2 21 - - - - - - - - - 0.1 triệu
1986 "Live to Tell" True Blue - - 2 1(x1) 2 1 1 1 7 12 4 - 6 - - 1.7 triệu
1986 "Papa Don't Preach" True Blue - 4 1 1(x2) 1(x3) 1 1 2 1 2 2 4 3 1 4 2.9 triệu
1986 "True Blue" True Blue 1 6 4 3 1(x1) 1 2 1 5 6 6 9 6 - 6 2.0 triệu
1986 "Open Your Heart" True Blue 1 1 2 1(x1) 4 4 4 1 16 17 11 18 24 - - 1.5 triệu
1987 "La Isla Bonita" True Blue 1 - 3 4 1(X2) 1 1 5 6 1 1 1 1 3 5 2.9 triệu
1987 "Who's That Girl" Who's That Girl (Nhạc phim) 1 44 1 1(x1) 1(x1) 2 1 1 7 2 2 4 2 31 6 2.2 triệu
1987 "Causing a Commotion" Who's That Girl (Nhạc phim) - 1 2 2 4 5 2 1 7 14 9 14 - - 21 1.3 triệu
1987 "The Look of Love" Who's That Girl (Nhạc phim) - - - - 9 17 - 20 - 34 20 - 23 19 - 0.5 triệu
1988 "Spotlight" You Can Dance - 1 - - - - - 3 - - - - - - - 0.4 triệu
1989 "Like a Prayer" Like a Prayer - 1 1 1(x3) 1(x3) 1 1 1 1 2 1 2 2 1 1 4.4 triệu
1989 "Express Yourself" Like a Prayer - 1 2 2 5 1 4 2 5 3 1 5 - - 3 1.7 triệu
1989 "Cherish" Like a Prayer - - 2 2 3 5 11 2 4 16 10 16 21 - 10 1.3 triệu
1989 "Oh Father" Like a Prayer - - 16 20 - - - 12 59 - - - 26 8 - 1.1 triệu
1989 "Dear Jessie" Like a Prayer - - - - 5 9 - - 51 19 16 21 - - 17 0.6 triệu
Năm Bìa đĩa đơn Tên đĩa đơn Album Vị trí trong bảng xếp hạng Tiêu thụ/Điểm
THẾ GIỚI U.S.
Dance
U.S.
Sales
MỸ ANH EU CAN NHẬT ÚC ĐỨC TS ÁO PHÁP IRL TBN
1990 "Keep It Together" Like a Prayer - 1 7 8 - - 22 5 - - - - - - - 1.0 triệu
1990 "Vogue" I'm Breathless - 1 1 1(x3) 1(x4) 1 1 1 1 4 2 7 9 1 1 6.0 triệu
1990 "Hanky Panky" I'm Breathless - - 13 10 2 4 2 17 6 21 15 20 - - 13 1.2 triệu
1990 "Justify My Love" The Immaculate Collection - 1 1 1(x2) 2 3 2 2 4 10 3 9 17 - 3 3.1 triệu
1991 "Crazy for You" (Phối khí lại) The Immaculate Collection - - - - 2 - - - - - - - - - - 0.1 triệu
1991 "Rescue Me" The Immaculate Collection - 6 11 9 3 3 4 11 15 21 11 - 21 68 - 1.2 triệu
1991 "Holiday" (phát hành lại) The Immaculate Collection - - - - 5 - - - - - - - 37 - - 0.1 triệu
1992 "This Used to Be My Playground" Barcelona Gold (Bộ sưu tập) - - 3 1(X1) 3 2 1 1 9 6 6 11 7 26 6 3.1 triệu
1992 "Erotica" Erotica - 1 4 3 3 1 2 2 4 13 8 15 23 - 4 1.4 triệu
1992 "Deeper and Deeper" Erotica - 1 15 7 6 9 1 3 11 26 23 30 17 - - 1.0 triệu
1993 "Bad Girl" Erotica - - 36 36 10 26 5 11 32 47 25 - 44 - - 0.7 triệu
1993 "Fever" Erotica - 1 - - 6 26 - 7 51 - - - - - - 0.5 triệu
1993 "Rain" Erotica - - 31 14 7 15 1 2 5 26 32 24 - - - 1.0 triệu
1993 "Bye Bye Baby" Erotica - - - - - - - 15 15 - 28 - - - - 0.4 triệu
1994 "I'll Remember" With Honors (Nhạc phim) - - 2 2 7 15 13 1 7 49 17 - 40 - - 1.8m
1994 "Secret" Bedtime Stories - 1 11 3 5 4 1 2 5 29 1 11 2 7 4 1.9 triệu
1994 "Take a Bow" Bedtime Stories - - 4 1(x7) 16 15 1 1 15 18 8 22 25 13 - 1.5 triệu
1995 "Bedtime Story" Bedtime Stories - 1 27 42 4 21 17 14 5 - - - 82 - - 1.0 triệu
1995 "Human Nature" Bedtime Stories - 2 35 46 8 16 9 10 17 50 17 - - 35 - 0.8 triệu
1995 "You'll See" Something to Remember - - 6 6 5 8 17 1 9 15 8 5 24 44 - 1.6 triệu
1995 "Oh Father" (phát hành lại) Something to Remember - - - - 16 62 - - - - - - 26 - - 0.1 triệu
1996 "One More Chance" Something to Remember - - - - 11 50 - - 35 - - - - - - 0.2 triệu
1996 "Love Don't Live Here Anymore" (phối khí lại) Something to Remember - 16 - 78 - - 31 - 27 - - - 48 - - 0.4 triệu
1996 "You Must Love Me" Evita (Nhạc phim) - - 14 18 10 29 2 17 11 78 43 - 41 24 - 1.1 triệu
1996 "Don't Cry for Me Argentina" Evita (Nhạc phim) - 1 11 8 3 1 1 1 9 3 4 3 1 1 1 2.1 triệu
1997 "Another Suitcase in Another Hall" Evita (Nhạc phim) - - - - 7 61 - - - - - - - - - 0.2 triệu
1998 "Frozen" Ray of Light 2 1 10 2 1(x1) 2 2 1 5 2 2 2 2 1 1 3.0 triệu
1998 "Ray of Light" Ray of Light 2 1 5 5 2 9 7 1 6 28 32 31 18 1 1 1.7 triệu
1998 "Drowned World/Substitute for Love" Ray of Light - - - - 10 22 18 - 16 39 31 34 42 73 1 0.7 triệu
1998 "The Power of Good-Bye" Ray of Light 2 - 13 11 6 2 6 - 33 4 8 4 21 26 2 1.1 triệu
1999 "Nothing Really Matters" Ray of Light 6 1 27 93 7 16 6 25 15 38 26 29 48 81 1 0.8 triệu
1999 "Beautiful Stranger" The Spy Who Shagged Me (Nhạc phim) 4 1 - 19 2 2 4 1 6 13 8 4 17 5 4 4.5 triệu
Năm Bìa đĩa đơn Tên đĩa đơn Album Vị trí trong bảng xếp hạng Tiêu thụ/Điểm
THẾ GIỚI U.S.
Dance
U.S.
Sales
MỸ ANH EU CAN NHẬT ÚC ĐỨC TS ÁO PHÁP IRL TBN
2000 "American Pie" Music (trừ Mỹ) 1 1 - 29 1(x1) 1 1 1 1 1 1 3 8 1 1 5.9 triệu
2000 "Music" Music 1 1 1 1(x4) 1(x1) 1 1 1 1 2 1 5 8 1 1 7.6 triệu
2000 "Don't Tell Me" Music 1 1 1 4 4 2 1 11 7 22 10 12 16 1 2 5.0 triệu
2001 "What It Feels Like for a Girl" Music 3 1 9 23 7 8 2 22 6 16 11 26 40 15 1 3.0 triệu
2001 "Impressive Instant" Music - 1 - - - - - - - - - - - - - -
2002 "GHV2 Megamix" GHV2 - 5 - - - - - - - - - - - - - -
2002 "Die Another Day" American Life/Die Another Day 1 1 1 8 3 3 1 1 5 4 4 2 15 9 1 1.7 triệu
2003 "American Life" American Life 1 1 2 37 2 2 1 1 7 10 1 7 10 1 2 1.1 triệu
2003 "Hollywood" American Life 3 1 4 103 2 3 5 31 16 21 15 34 22 13 2 1.0 triệu
2003 "Me Against the Music" In the Zone 1 1 3 35 2 1 2 1 1 5 4 12 11 1 1 2.1 triệu
2003 "Love Profusion" American Life 24 1 4 106 11 41 3 - 25 - - 31 25 22 1 0.5 triệu
2003 "Nobody Knows Me" American Life - 4 - - - - - - - - - - - - - -
2004 "Nothing Fails" American Life 21 1 1 110 - 42 7 - - 36 41 51 34 10 1 0.5 triệu
2005 "Mother and Father" American Life - 9 - - - - - - - - - - - - - -
2005 "Hung Up" Confessions on a Dance Floor 1 1 1 7 1(x3) 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 9.0 triệu
2006 "Sorry" Confessions on a Dance Floor 1 1 1 58 1(x1) 1 5 2 4 5 4 8 5 5 1 5.4 triệu
2006 "Get Together" Confessions on a Dance Floor 13 1 2 106 7 18 4 59 13 28 24 35 26 14 1 2.0 triệu
2006 "Jump" Confessions on a Dance Floor 11 1 1 105 9 8 97 29 23 21 20 19 3 1.5 triệu
2007 "Hey You" Live Earth 2007 57 download (mục đích từ thiện)
2008 "4 Minutes"
(với Justin Timberlake)
Hard Candy 1 1 1 3 1 1 1 2 1 1 1 2 2 2 1

Dance

Sales
Tiêu thụ/Điểm
Quán quân 13 38 15 12 13 17 20 25 11 4 9 2 3 13 19
Á quân 3 1 9 6 13 7 9 11 0 5 3 6 6 1 5
Top ten 18 52 39 37 61 42 45 45 40 23 31 22 19 23 36 +131.5 triệu


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -