Đồng thiếc
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đồng thiếc còn có tên gọi khác là đồng điếu, là một hợp kim của đồng với thiếc là chính. Ngoài ra còn có một vài nguyên tố khác như phốt pho, mangan, nhôm, silic. Vật liệu này có độ bền cao và chịu được uốn, cắt. Chúng được ứng dụng trong khá nhiều lĩnh vực khác nhau. Chúng xuất hiện rất sớm và có liên hệ với một thời kỳ lịch sử của loài người-Thời kỳ đồ đồng. Đồng thiếc đôi khi cũng được gọi là đồng thanh. Đồng thanh là cách gọi ngô nghê của đồng thiếc (vừa trái quy luật ngữ pháp, vừa gây hiểu lầm là đồng dạng thanh), do tiếng Hán gọi hợp kim này là thanh đồng (青铜), nghĩa là "đồng màu xanh", vì người Trung Quốc nhận thấy loại đồng này nếu để lâu ngày thì có màu xanh (bị gỉ).
Mục lục |
[sửa] Lịch sử
Rất nhiều nền văn minh phát triển rực rỡ cùng với việc tìm ra và ứng dụng đồng thiếc và đồng thau trên thế giới. Chúng là một trong những phát minh về hợp kim sớm nhất của nhân loại. Đồng thiếc là vật liệu ưu việt hơn hẳn các vật liệu trước đó con người tìm ra, nó được ứng dụng trong các lĩnh vực: dụng cụ, vũ khí, áo giáp, các vật liệu trang trí, mỹ thuật, điêu khắc...
[sửa] Các đặc tính
[sửa] Xem thêm
[sửa] Liên kết ngoài
- 19th century bronze sculpture sand casting
- Bronze Casting process explained - good pictures
- Flash animation of lost-wax casting process
- Lost wax casting explained
- National Pollutant Inventory - Copper and compounds fact sheet
- 125+ year old continually operating foundry
- Bronze, a 3000 year-old tradition
Bài này còn sơ khai. Bạn có thể góp sức viết bổ sung cho bài được hoàn thiện hơn. Xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi bài. |