See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Oudomxai – Wikipedia tiếng Việt

Oudomxai

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Thông tin
Tỉnh lỵ: Muang Xay
Diện tích: 15,370 km²
Dân số: 275,300 (2004)
Mật độ dân số: 18 người/km²
ISO 3166-2: LA-OU
Bản đồ
Hình:Laos Oudomxai.png

Oudomxai (tiếng Lào: ອຸດົມໄຊ) là một tỉnh ở tây bắc Lào. Tỉnh này được thành lập năm 1976 khi nó được tách ra khỏi tỉnh Louangphabang. Khoảng năm 1987, tỉnh lỵ của tỉnh này được chuyển từ Ban Nahin về Muang Xay.

[sửa] Các đơn vị hành chính

Tỉnh này có những huyện sau:

  1. Beng (4-05)
  2. Hoon (4-06)
  3. La (4-02)
  4. Namor (4-03)
  5. Nga (4-04)
  6. Pakbeng (4-07)
  7. Xay (4-01)


Các tỉnh của Lào
Tỉnh : Attapu - Bokeo - Bolikhamxai - Champasak - Houaphan - Khammouan - Louang Namtha - Louangphabang - Oudomxai - Phongsali - Salavan - Savannakhet - Vientiane - Xaignabouli - Xekong - Xiangkhoang
Thành phố trực thuộc trung ương : Vientiane


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -