Tiêu bản:Infobox Chinese actor and singer
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Infobox Chinese actor and singer | |
---|---|
Ngày sinh | {{{birthdate}}} |
Nơi sinh | {{{birthplace}}} |
Ngày mất | {{{deathdate}}} |
Nơi mất | {{{deathplace}}} |
Infobox Chinese actor and singer (tiêu bản thông tin ca sĩ, diễn viên người Hoa) có thể dùng để tóm tắt các thông tin về ca sĩ, diễn viên người Hoa.
[sửa] Sử dụng
Các thông tin của tiêu bản đều là tùy chọn, có thể điền hoặc bỏ trống nếu không có thông tin.
{{Infobox Chinese actor and singer | name = | image = | caption = | chinesename = | tradchinesename = | simpchinesename = | pinyinchinesename = | jyutpingchinesename = | birthname = | ancestry = | origin = | birthdate = | birthplace = | deathdate = | deathplace = | restingplace = | restingplacecoordinates = | othername = | occupation = | genre = | instrument = | voicetype = | label = | yearsactive = | currentmembers = | pastmembers = | associatedact = | spouse = | partner = | children = | parents = | influences = | influenced = | website = | hongkongfilmwards = | goldenbauhiniaawards = | hkfcsawards = | goldenhorseawards = | goldenroosterawards = | mtvasiaawards = | goldenmelodyawards = | ntsawards = | awards = }}
[sửa] Tham số
Xin bỏ tham số giải thưởng (award) nếu không có thông tin.
Tham số | Sử dụng |
---|---|
name | Phiên âm Hán Việt của tên nhân vật. Dùng tên thông dụng nhất nếu có nhiều tên, nếu ô này bỏ trống thì tên hiện ở tiêu bản sẽ là tên bài viết. Có thể dùng Từ điển này để xem cách phiên âm. |
image | Ảnh nhân vật. Dùng dạng abc.jpg, xyz.png, 123.gif, etc. Không dùng các dạng như |
imagesize | Cỡ ảnh. Cần thêm px vào đằng sau kích cỡ, ví dụ "imagesize = 120px". Nếu bỏ qua ô này, ảnh sẽ hiện lên theo đúng kích cỡ thật. |
caption | Chú thích ảnh, nên thêm ngày tháng ảnh được chụp. |
chinesename | Hán tự của tên nhân vật, chỉ nên dùng nếu Giản thể và Phồn thể là giống nhau. |
tradchinesename | Phồn thể của tên nhân vật. |
simpchinesename | Giản thể của tên nhân vật. |
pinyinchinesename | Bính âm của Hán tự tên nhân vật. |
jyutpingchinesename | Jyutping của Hán tự tên nhân vật, thường dùng cho các nhân vật ở Hồng Kông vốn dùng tiếng Quảng Đông. |
birthname | Tên khai sinh của nhân vật. |
ancestry | Gốc gác, quê quán của nhân vật. |
origin | Quốc gia mà nhân vật khởi đầu hoặc hoạt động phần lớn sự nghiệp. |
birthdate | Ngày tháng năm sinh, nên sử dụng dạng {{Birth date and age|Năm sinh|Tháng sinh|Ngày sinh}}. |
birthplace | Nơi sinh của nhân vật. |
deathdate | Ngày tháng năm qua đời. Nên dùng dạng {{Death date and age|Năm mất|Tháng mất|Ngày mất|Năm sinh|Tháng sinh|Ngày sinh}}. Nếu dòng này được điền thì tiêu bản sẽ chuyển sang màu bạc. |
deathplace | Nơi qua đời của nhân vật. |
restingplace | Nơi an nghỉ của nhân vật (nếu có mộ). |
restingplacecoordinates | Tọa độ nơi an nghỉ. |
othername | Tên khác của nhân vật (nếu có). |
occupation | Các vai trò của nhân vật trong thế giới giải trí, ví dụ ca sĩ, diễn viên, người mẫu,... |
genre | Thể loại âm nhạc của nhân vật. |
instrument | Nhạc cụ nhân vật sử dụng. |
voicetype | Chất giọng của nhân vật. |
label | Hãng đĩa của nhân vật. |
yearsactive | Thời gian hoạt động của nhân vật. |
associatedact | Nhóm nhạc cũ mà nhân vật tham gia. |
currentmembers | Các thành viên hiện tại của ban nhạc. |
pastmembers | Thành viên cũ của ban nhạc. |
spouse | Tên vợ hoặc chồng của nhân vật. |
partner | Tên người có quan hệ lâu năm với nhân vật nhưng chưa tổ chức đám cưới. |
children | Tên các con của nhân vật |
parents | Tên bố mẹ của nhân vật. |
influences | Tên những người mà nhân vật chịu ảnh hưởng về phong cách. |
influenced | Tên những người chịu ảnh hưởng của nhân vật. |
website | Trang web, dùng liên kết dạng http://www.example.com/, tránh dùng dạng |
hongkongfilmwards | Giải Kim Tượng mà nhân vật được trao. |
goldenbauhiniaawards | Giải Kim Tử Kinh mà nhân vật được trao. |
hkfcsawards | Giải của Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hồng Kông mà nhân vật được trao. |
goldenhorseawards | Giải Kim Mã mà nhân vật được trao. |
goldenroosterawards | Giải Kim Kê mà nhân vật được trao. |
mtvasiaawards | Giải thưởng MTV Châu Á mà nhân vật được trao. |
goldenmelodyawards | Giải Giai điệu vàng mà nhân vật được trao. |
ntsawards | Giải Giọng hát tài năng mới mà nhân vật được trao. |
awards | Các loại giải thưởng khác. |
[sửa] Microformat
Tiêu bản:UF-hcard-person