See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Họ Cun cút – Wikipedia tiếng Việt

Họ Cun cút

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Họ Cun cút
Phân loại khoa học
Giới (regnum): Animalia
Ngành (phylum): Chordata
Lớp (class): Aves
Bộ (ordo): Charadriiformes
Họ (familia): Turnicidae
GR Gray, 1840
Phân bố của cun cút.
Phân bố của cun cút.
Các chi

 Turnix
 Ortyxelos

Họ Cun cút là một họ nhỏ bao gồm một số loài chim trông tương tự, nhưng không có họ hàng gì với chim cút[1] thật sự.

Các loài cun cút theo truyền thống được đặt trong bộ Sếu (Gruiformes) hay họ Trĩ (Phasianidae). Phân loại Sibley-Ahlquist nâng cấp chúng lên thành một bộ và gọi là bộ Cun cút (Turniciformes). Nhưng ở đây có vấn đề, hoặc là do tỷ lệ tiến hóa phân tử của chúng quá nhanh, vượt qua các giới hạn của độ nhạy trong kỹ thuật lai ghép ADN-ADN hoặc là do các tác giả đã không thực hiện các so sánh cặp đủ rộng lớn ở mức độ thích hợp hoặc cả hai lý do trên. Các nghiên cứu di truyền ở mức phân tử gần đây (Paton và những người khác., 2003; Fain & Houde, 2004) chỉ ra rằng các loài chim cun cút chính xác là thuộc về bộ Choi choi (Charadriiformes).

Đây là nhóm chim thuộc về Cựu thế giới, sinh sống trong các vùng đồng cỏ có khí hậu ấm áp. Chúng là các loài chim có kích thước rất nhỏ, mình tròn, đuôi ngắn, có xu hướng chạy nhiều hơn bay, thường chỉ nhìn thấy khi chúng bay ra khỏi bụi rậm. Chân không có ngón sau. Chim đực ấp trứng và nuôi con thay chim cái. Chim cái màu sáng hơn chim đực và là con khởi đầu trong quan hệ sinh dục. Chúng thường có tiếng kêu trầm vang.

Mục lục

[sửa] Các loài

Họ này có 15 loài, phân bổ trong 2 chi như dưới đây.

  • Chi Ortyxelos:
    • Cun cút choi choi: Ortyxelos meiffrenii
  • Chi Turnix:
    • Cun cút lưng nâu hạt dẻ: Turnix castanota
    • Cun cút Sumba: Turnix everetti
    • Cun cút Hottentot: Turnix hottentotta
    • Cun cút lưng đỏ: Turnix maculosa
    • Cun cút ngực đen: Turnix melanogaster
    • Cun cút Madagascar: Turnix nigricollis
    • Cun cút đốm: Turnix ocellata
    • Cun cút ngực đỏ: Turnix pyrrhothorax
    • Cun cút sọc hay cun cút lưng nâu: Turnix suscitator
    • Cun cút nhỏ hay cun cút Andalusia: Turnix sylvatica
    • Cun cút chân vàng hay cun cút lưng hung: Turnix tanki
    • Cun cút Australia: Turnix varia
    • Cun cút bé: Turnix velox
    • Cun cút Philippin: Turnix worcesteri

[sửa] Tham khảo

  • Fain M. G. & Houde P. (2004): Parallel radiations in the primary clades of birds. Evolution 58(11): 2558-2573. DOI: 10.1554/04-235 HTML Tóm tắt
  • Paton T. A.; Baker A. J.; Groth J. G. & Barrowclough G. F. (2003): RAG-1 sequences resolve phylogenetic relationships within charadriiform birds. Molecular Phylogenetics and Evolution 29: 268-278. DOI: 10.1016/S1055-7903(03)00098-8 HTML Tóm tắt
  • Sibley C.G. & Ahlquist J.E. (1990): Phylogeney and Classification of Birds. Ấn bản Đại học Yale, New Haven.

[sửa] Liên kết ngoài

[sửa] Lưu ý

  1. ^ Một số tác giả gọi chim cút này là chim cay, trong khi từ chim cay gần như không tìm thấy trong bất kỳ quyển từ điển tiếng Việt nào, có lẽ là cách phiên âm từ tiếng Pháp caille hay tiếng Anh quail


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -