See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Họ Cút Tân thế giới – Wikipedia tiếng Việt

Họ Cút Tân thế giới

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Họ Cút Tân thế giới
Cút California (Callipepla californica)
Cút California (Callipepla californica)
Phân loại khoa học
Giới (regnum): Animalia
Ngành (phylum): Chordata
Lớp (class): Aves
Bộ (ordo): Galliformes
Họ (familia): Odontophoridae
Gould, 1844
Các chi
  • Callipepla
  • Colinus
  • Cyrtonyx
  • Dactylortyx
  • Dendrortyx
  • Odontophorus
  • Oreortyx
  • Philortyx
  • Rhynchortyx

Họ Cút Tân thế giới hay họ Gà gô châu Mỹ là một họ nhỏ chứa các loài chim có họ hàng xa với chim cút (các chi Coturnix, Anurophasis, Perdicula, Ophrysia) thật sự của Cựu thế giới. Chúng không có mặt tại Việt Nam nên tên gọi này chỉ là cách dịch theo sát nghĩa đen của từ quail trong tiếng Anh. Chúng được gọi như thế là do có bề ngoài và hành vi tương tự như chim cút. Các loài chim này được đặt trong họ có danh pháp khoa họcOdontophoridae, trong khi các loài chim cùng tên của Cựu thế giới được đặt trong họ Trĩ (Phasianidae). Tên gọi gà gô châu Mỹ là cách dịch từ colin trong tiếng Pháp (các chi Callipepla, Colinus, Cyrtonyx, Dactylortyx, Dendrortyx, Oreortyx, Philortyx, Rhynchortyx).

[sửa] Các loài

HỌ ODONTOPHORIDAE

  • Chi Callipepla
    • Cút California, Callipepla californica
    • Cút Douglas, Callipepla douglasii
    • Cút Gambel, Callipepla gambelii
    • Cút vảy, Callipepla squamata
  • Chi Colinus
    • Cút mào, Colinus cristatus
    • Cút bụng đốm, Colinus leucopogon
    • Cút họng đen, Colinus nigrogularis
    • Cút Virginia, Colinus virginianus
  • Chi Cyrtonyx
    • Cút Montezuma, Cyrtonyx montezumae
    • Cút mắt đơn, Cyrtonyx ocellatus
  • Chi Dactylortyx
    • Cút hót, Dactylortyx thoracicus
  • Chi Dendrortyx
    • Cút cây có râu, Dendrortyx barbatus
    • Cút cây mào vàng, Dendrortyx leucophrys
    • Cút cây đuôi dài, Dendrortyx macroura
  • Chi Odontophorus
    • Cút rừng mặt đen, Odontophorus atrifrons
    • Cút rừng mặt sọc, Odontophorus balliviani
    • Cút rừng cánh đốm, Odontophorus capueira
    • Cút rừng Venezuela, Odontophorus columbianus
    • Cút rừng Tacarcuna, Odontophorus dialeucos
    • Cút rừng mặt hung, Odontophorus erythrops
    • Cút rừng cẩm thạch, Odontophorus gujanensis
    • Cút rừng đốm, Odontophorus guttatus
    • Cút rừng nâu hạt dẻ, Odontophorus hyperythrus
    • Cút rừng ngực đen, Odontophorus leucolaemus
    • Cút rừng lưng sẫm, Odontophorus melanonotus
    • Cút rừng tai đen, Odontophorus melanotis
    • Cút rừng ngực hung, Odontophorus speciosus
    • Cút rừng sao, Odontophorus stellatus
    • Cút rừng khoang cổ, Odontophorus strophium
  • Chi Oreortyx
    • Cút núi, Oreortyx pictus
  • Chi Philortyx
    • Cút sọc, Philortyx fasciatus
  • Chi Rhynchortyx
    • Cút mặt hung, Rhynchortyx cinctus

[sửa] Xem thêm

[sửa] Liên kết ngoài



aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -