See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Họ Đuôi cụt – Wikipedia tiếng Việt

Họ Đuôi cụt

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Họ Đuôi cụt
Đuôi cụt Ấn Độ (Pitta brachyura)
Đuôi cụt Ấn Độ (Pitta brachyura)
Phân loại khoa học
Giới (regnum): Animalia
Ngành (phylum): Chordata
Lớp (class): Aves
Bộ (ordo): Passeriformes
Phân bộ (subordo): Tyranni
Cận bộ (infraordo): Eurylaimides
Siêu họ (superfamilia): Pittoidea
Họ (familia): Pittidae
Swainson, 1831
Chi (genus): Pitta
Vieillot, 1816
Các loài

Khoảng 32 loài
Xem văn bản.

Chim đuôi cụt là tên gọi chung để chỉ khoảng 32 loài chim trong siêu họ Pittoidea (siêu họ Đuôi cụt) chỉ chứa một họ với danh pháp Pittidae (họ Đuôi cụt) của bộ Sẻ, chủ yếu sinh sống trong khu vực nhiệt đới châu ÁAustralasia, mặc dù có một ít loài sống ở châu Phi.

Tất cả các loài chim trong họ Đuôi cụt này tương tự như nhau về hình dáng và hành vi chung, và được đặt trong cùng một chi (Pitta). Đuôi cụt là chim dạng sẻ kích thước trung bình với thân hình chắc nịch, các chân hơi dài nhưng khỏe, mỏ to và đuôi rất ngắn (vì thế mà có tên gọi đuôi cụt). Nhiều loài (nhưng không phải tất cả) có màu sặc sỡ. Tên gọi khoa học của siêu họ/họ/chi này có nguồn gốc từ tiếng Telugu (từ pitta) ở Andhra Pradesh (Ấn Độ) và nó cũng là tên gọi tại địa phương này để chỉ các loài chim nhỏ đó.

Chúng là những loài chim sinh sống nhiều trên mặt đất tại các khu rừng ẩm ướt, với thức ăn là sên, sâu bọ nhỏ và các động vật không xương sống tương tự. Chúng chủ yếu sống đơn độc, đẻ tới 6 trứng trong các tổ lớn hình cầu trên cây hay trong bụi rậm, hoặc đôi khi ngay trên mặt đất.

Nhiều loài đuôi cụt là chim di cư.

[sửa] Các loài

  • Đuôi cụt nâu hay đuôi cụt có tai, Pitta phayrei
  • Đuôi cụt gáy xanh, Pitta nipalensis
  • Đuôi cụt đầu xám hay đuôi cụt phao câu lam, Pitta soror
  • Đuôi cụt đầu hung hay đuôi cụt gáy bạc, Pitta oatesi
  • Đuôi cụt Schneider, Pitta schneideri
  • Đuôi cụt lớn, Pitta caerulea
  • Đuôi cụt đầu đỏ hay đuôi cụt lam, Pitta cyanea
  • Đuôi cụt sọc dọc, Pitta guajana
  • Đuôi cụt bụng sọc ngang, Pitta elliotii
  • Đuôi cụt Gurney, Pitta gurneyi
  • Đuôi cụt đầu lam, Pitta baudii
  • Đuôi cụt đầu đen hay đuôi cụt mào, Pitta sordida
  • Đuôi cụt ngực ngà, Pitta maxima
  • Đuôi cụt to, Pitta superba
  • Đuôi cụt ngực thiên thanh, Pitta steerii
  • Đuôi cụt ria, Pitta kochi
  • Đuôi cụt bụng đỏ, Pitta erythrogaster
  • Đuôi cụt Sula, Pitta dohertyi
  • Đuôi cụt sọc lam, Pitta arcuata
  • Đuôi cụt hồng lựu, Pitta granatina
  • Đuôi cụt đầu đen, Pitta ussheri
  • Đuôi cụt chỏm đen, Pitta venusta
  • Đuôi cụt châu Phi, Pitta angolensis
  • Đuôi cụt ngực lục, Pitta reichenowi
  • Đuôi cụt Ấn Độ, Pitta brachyura
  • Đuôi cụt bụng đỏ hay đuôi cụt tiên, Pitta nympha
  • Đuôi cụt cánh xanh, Pitta moluccensis
  • Đuôi cụt rừng đước, Pitta megarhyncha
  • Đuôi cụt Elegant, Pitta elegans
  • Đuôi cụt ồn ào, Pitta versicolor
  • Đuôi cụt mặt đen, Pitta anerythra
  • Đuôi cụt cầu vồng, Pitta iris

[sửa] Liên kết ngoài


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -