See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Giang Bắc, Trùng Khánh – Wikipedia tiếng Việt

Giang Bắc, Trùng Khánh

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

江北区
Bản đồ
重慶江北区地圖
江北区於重慶內的地理位置
中國重慶地圖
中國重慶Vị trí
Con số thống kê
Bính âm Jiangbei Qu
Cấp hành chính thị hạt khu
Thành lập
Trụ sở chính quyền huyện khu Kim Tân Cảng, nhai đảo Thốn Than
Diện tích
 - Toàn bộ
 - Mặt đất
 - Mặt nước

221,28 km²

Dân số
 - (2006
 - Mật độ

500.000

Giang Bắc (chữ Hán giản thể: 江北区, Hán-Việt: Du Trung khu) là một quận tại thành phố trực thuộc trung ương Trùng Khánh, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này là trung tâm văn hóa, chính trị, kinh tế của Trùng Khánh. Quận này giáp các quận: Du Bắc, Du Trung, Nam Ngạn, Sa Bình Bá. Về mặt hành chính, Giang Bắc được chia làm 9 nhai đạo biện sự xứ và 3 trấn.

Ngôn ngữ khác


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -