See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Đại Túc – Wikipedia tiếng Việt

Đại Túc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

大足县

Tượng Phật bà ngìn tay ngìn mắt, Bảo Đỉnh Sơn Đại Túc
Bản đồ
重慶大足县地圖
大足县於重慶內的地理位置
中國重慶地圖
中國重慶Vị trí
Con số thống kê
Bính âm Dazu Xian
Cấp hành chính huyện
Thành lập 758
Trụ sở chính quyền huyện nhai đạo Đường Hương
Diện tích
 - Toàn bộ
 - Mặt đất
 - Mặt nước

1.390km²

Dân số
 - (2006
 - Mật độ

930.000

Đại Túc (chữ Hán giản thể:大足县, Hán Việt: Đại Túc huyện) là một huyện thuộc thành phố trực thuộc trung ương Trùng Khánh, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 1390 km2, dân số năm 2006 là 930.000 người. Mã số bưu chính: 402360. Huyện này nằm cách trung tâm Trùng Khánh 80 km, cách Thành Đô 256 km. Về mặt hành chính, huyện này được chia ra thành 2 nhai đạo biện sự xứ, 21 trấn, 9 hương . Huyện này có Tượng khắc đá Đại Túcdi sản văn hóa thế giới.

Ngôn ngữ khác


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -