See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Chung kết UEFA Champions League 1999 – Wikipedia tiếng Việt

Chung kết UEFA Champions League 1999

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Chung kết UEFA Champions League 1999
Vô địch
Cờ Anh Manchester United
Hạng nhì
Cờ Đức Bayern München
Tỷ số
2–1
Ngày
26 tháng 5, 1999
Địa điểm
Camp Nou
Website
UEFA Champions League

Trận chung kết UEFA Champions League năm 1999 là trận chung kết thứ bảy của UEFA Champions League và là trận chung kết thứ bốn mươi bốn của Cúp C1 châu Âu. Đây là trận đấu giữa Manchester United của AnhBayern München của Đức trên Camp NouBarcelona, Tây Ban Nha vào ngày 26 tháng 5 năm 1999. Manchester United giành cúp lần thứ hai với 2 bàn thắng ghi trong vòng 2 phút bù giờ cuối cùng, đánh dấu 1 năm cực kỳ thành công với 3 danh hiệu (2 danh hiệu còn lại là chức vô địch Anh và vô địch Cúp F.A.).

Mục lục

[sửa] Chi tiết trận đấu

26 tháng 5, 1999
20:45 CET
Manchester United Cờ Anh 2 – 1 Cờ Đức Bayern München Camp Nou, Barcelona
Lượng khán giả: 90.000
Trọng tài: Cờ Ý Pierluigi Collina
Sheringham Ghi bàn sau 90+1 phút 90+1'
Solskjær Ghi bàn sau 90+3 phút 90+3'
Basler Ghi bàn sau 6 phút 6'
Màu áo thi đấu Màu áo thi đấu Màu áo thi đấu
Màu quần thi đấu
Màu tất thi đấu
 
Manchester United
Màu áo thi đấu Màu áo thi đấu Màu áo thi đấu
Màu quần thi đấu
Màu tất thi đấu
 
Bayern München
MANCHESTER UNITED:
TM 1 Cờ Đan Mạch Peter Schmeichel (ĐT)
RB 2 Cờ Anh Gary Neville
CB 6 Cờ Hà Lan Jaap Stam
CB 5 Cờ Na Uy Ronny Johnsen
LB 3 Cờ Cộng hòa Ireland Denis Irwin
RM 11 Cờ Wales Ryan Giggs
CM 8 Cờ Anh Nicky Butt
CM 7 Cờ Anh David Beckham
LM 15 Cờ Thụy Điển Jesper Blomqvist Thay ra sau 67 phút 67'
CF 9 Cờ Anh Andy Cole Thay ra sau 81 phút 81'
CF 19 Cờ Trinidad và Tobago Dwight Yorke
Dự bị:
TM 17 Cờ Hà Lan Raimond van der Gouw
HV 4 Cờ Anh David May
HV 12 Cờ Anh Philip Neville
HV 30 Cờ Anh Wes Brown
TV 34 Cờ Anh Jonathan Greening
10 Cờ Anh Teddy Sheringham Vào sân sau 67 phút 67'
20 Cờ Na Uy Ole Gunnar Solskjær Vào sân sau 81 phút 81'
Huấn luyện viên:
Cờ Scotland Alex Ferguson
BAYERN MÜNCHEN:
TM 1 Cờ Đức Oliver Kahn
SW 10 Cờ Đức Lothar Matthäus (ĐT) Thay ra sau 81 phút 81'
RB 2 Cờ Đức Markus Babbel
CB 4 Cờ Ghana Samuel Kuffour
CB 25 Cờ Đức Thomas Linke
LB 18 Cờ Đức Michael Tarnat
CM 16 Cờ Đức Jens Jeremies
CM 11 Cờ Đức Stefan Effenberg Thẻ vàng
RF 14 Cờ Đức Mario Basler Thay ra sau 89 phút 89'
CF 19 Cờ Đức Carsten Jancker
LF 21 Cờ Đức Alexander Zickler Thay ra sau 71 phút 71'
Dự bị:
TM 22 Cờ Đức Bernd Dreher
HV 5 Cờ Đức Thomas Helmer
TV 7 Cờ Đức Mehmet Scholl Vào sân sau 71 phút 71'
TV 8 Cờ Đức Thomas Strunz
TV 17 Cờ Đức Thorsten Fink Vào sân sau 81 phút 81'
TV 20 Cờ Bosna và Hercegovina Hasan Salihamidžić Vào sân sau 89 phút 89'
24 Cờ Iran Ali Daei
Huấn luyện viên:
Cờ Đức Ottmar Hitzfeld


Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu:
Cờ Đức Mario Basler

Linesmen:
Cờ Ý Gennaro Mazzei[1]
Cờ Ý Claudio Puglisi[1]
Trọng tài thứ tư

[sửa] Xem thêm

  • UEFA Champions League 1998-99

[sửa] Chú thích

[sửa] Liên kết ngoài

Tiền nhiệm:
Chung kết
UEFA Champions League 1998
Chung kết
UEFA Champions League 1999
Manchester United
Kế nhiệm:
Chung kết
UEFA Champions League 2000




aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -