See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Bộ Ăn thịt – Wikipedia tiếng Việt

Bộ Ăn thịt

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bộ Ăn thịt
Thời điểm hóa thạch: Thế Paleocen đến gần đây
Sư tử
Phân loại khoa học
Giới (regnum): Animalia
Ngành (phylum): Chordata
Lớp (class): Mammalia
Bộ (ordo): Carnivora
Bowdich, 1821
Các họ

Xem văn bản.

Bài này nói về một bộ trong lớp động vật có vú. Xem thêm bài viết động vật ăn thịt.

Bộ Ăn thịt (danh pháp khoa học: Carnivora) là bộ bao gồm trên 260 loài động vật có vú. Trong đó, đa số các loài là động vật chủ yếu ăn thịt (điển hình là Họ Mèo), một số loài lại ăn tạp như gấu và cáo, đặc biệt gấu trúc Trung Quốc là loài ăn cỏ hoàn toàn. Các thành viên của bộ Carnivora có cấu trúc hộp sọ dặc trưng, và hàm răng bao gồm răng nanh và răng hàm có khả năng xé thịt.

Các hệ phân loại cũ chia bộ này ra làm hai phân bộ, là Fissipedia (Chân ngón), bao gồm các họ của các động vật ăn thịt chủ yếu trên đất liền, và phân bộ Pinnipedia (Chân màng, Chân vây), bao gồm hải cẩu, sư tử biển và voi biển.

Với các dữ liệu sinh học phân tử mới về quan hệ di truyền, hiện nay bộ Carnivora được chia làm hai phân bộ là FeliformiaCaniformia (gồm cả các loài thuộc phân bộ Pinnipedia cũ).

Các nghiên cứu phân tử gần đây cho rằng các loài sinh vật đặc hữu của bộ Carnivora ở Madagascar, bao gồm ba chi thuộc họ Viverridae và bốn chi cầy mangut thuộc họ Herpestidae, tất cả đều là hậu duệ của một tổ tiên chung, và tạo thành một đơn vị phân loại (taxon) duy nhất có quan hệ chị-em với họ Herpestidae.

  • Bộ CARNIVORA
    • Phân bộ Feliformia ("Dạng mèo")
    • Phân bộ Caniformia ("Dạng chó")
      • Họ Amphicyonidae: †
      • Họ Canidae: Chó, cáo và các loài cùng họ; 35 loài trong 10 chi
      • Họ Hemicyonidae: †
      • Họ Ursidae: Gấu và gấu trúc Trung Quốc; 8 loài trong 5 chi
      • Họ Procyonidae: Gấu mèo Mỹ và các loài cùng họ; 19 loài trong 7 chi
      • Nhóm Pinnipedia (Phocoidea)
        • Họ Enaliarctidae: †
        • Họ Phocidae: Voi biển và hải cẩu
        • Họ Otariidae: Sư tử biển, hải cẩu lông
        • Họ Odobenidae: Hải mã
      • Nhóm Musteloidea
        • Họ Ailuridae: Gấu trúc đỏ
        • Họ Mephitidae: Chồn hôi; 10 loài trong 3 chi
        • Họ Procyonidae: Gấu mèo Mỹ
        • Họ Mustelidae: Chồn, chồn sương (chồn furô), lửng, và rái cá; 55 loài trong 24 chi

[sửa] Cây phát sinh loài

   Carnivora   
Feliformia

Nimravidae†



Stenoplesictidae†



Nandiniidae





Prionodontidae ?




Barbourofelidae



Felidae






Viverridae




Hyaenidae




Herpestidae



Eupleridae







   Caniformia   

Amphicyonidae†



Canidae


   Arctoidea   
   

Hemicyonidae†



Ursidae




Pinnipedia

Enaliarctidae†



   

Phocidae



   

Otariidae



Odobenidae





   Musteloidea   
   

Ailuridae



   

Mephitidae



   

Procyonidae



Mustelidae











aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -