See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Ổ đĩa quang – Wikipedia tiếng Việt

Ổ đĩa quang

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Xem các nghĩa có tên ổ đĩa tại bài định hướng Ổ đĩa

Ổ đĩa quang là một loại thiết bị dùng để đọc đĩa quang, nó sử dụng một loại thiết bị phát ra một tia laser chiếu vào bề mặt đĩa quang và phản xạ lại trên đầu thu và được giải mã thành tín hiệu. Bài này viết về những ổ đĩa quang được sử dụng trong các máy vi tính bao gồm ổ đọc dữ liệu (Read-only) và ổ đọc-ghi kết hợp (Burn and Read)

Hệ thống đèn laser, thấu kính và cảm biến của một ổ đĩa quang
Hệ thống đèn laser, thấu kính và cảm biến của một ổ đĩa quang

Mục lục

[sửa] Kỹ thuật trong ổ đĩa quang

Sử dụng một loại thiết bị phát ra một tia laser chiếu vào bề mặt đĩa quang và phản xạ lại trên đầu thu và được giải mã thành tín hiệu để đọc hoặc ghi trên đĩa tròn.

[sửa] Các thông số

Tốc Độ (Speed) để đọc, hoặc ghi dử liệu trên máy của ổ đĩa được biểu hiện qua (2X,4X,...24X) . X càng lớn tốc độ càng nhanh

[sửa] Phân loại

  • Loại chỉ đọc (Read-only Disk Drive) chỉ dùng để truy cập dữ liệu trên các đĩa đã ghi dữ liệu từ trước.
  • Loại chỉ ghi (Write-only Disk Drive) dùng để ghi dữ liệu trên đĩa trắng CD-R qua một phần mềm ghi đĩa (CD burner) như Nero Burning ROM, Roxio Easy Creator v.v.
  • Loại đọc và ghi (Read, Write Disk Drive) có thể đọc, ghi, xóa dữ liệu trên đĩa, thường ký hiệu với 3 thông số trên ổ đĩa như Ví dụ 52x32x52 Tức là ổ đĩa có thể đọc dữ liệu tối đa 52x, ghi dữ liệu trên đĩa ghi xóa ở tốc độ 32x, ghi dữ liệu trên đĩa ghi một lần ở tốc độ tối đa 52x (1x tương đương với 150Kb/giây).

[sửa] Sự tương thích các loại đĩa

Bảng: Sự tương thích giữa ổ đĩa DVD với các loại đĩa khác nhau
Drives CD-ROM CD-R CD-RW DVD Drive DVD-ROM DVD-R DVD-RAM DVD-RW DVD+ RW DVD+R
DVD-Video Player
R
?
?
R
-
R
?
R
R
R
DVD-ROM Drive
R
R
R
R
R
R
?
R
R[1]
R
DVD-R Drive
R
R/W
R/W
R
R
R/W
-
R
R
R
DVD-RAM Drive
R
R
R
R
R
R[6]
R/W
R
R[1]
R
DVD-RW Drive
R
R/W
R/W
R
R
R/W
-
R/W
R
R
DVD+R/RW Drive
R
R/W
R/W
R
R
R
R[3]
R
R/W
R/W[2]
DVD-Multi Drive [4]
R
R/W
R/W
R
R
R
R/W
R/W
R[1]
R
DVD±R/RW Drive
R
R/W
R/W
R
R
R/W
R[5]
R/W
R/W
R/W
Ghi chú: R: Đọc; W: Ghi; - : Không thể đọc hoặc ghi; ?: Các ổ MultiRead/MultiPlay có thể đọc được.
1 = Có thể cần đề nghị thay đổi đến kiếu Type-2 (Xem định nghĩa Type-2)
2 = Một số loại ổ DVD+RW thế hệ đầu không thể ghi với đĩa DVD+R, xem thêm hướng dẫn của nhà sản xuất để nâng cấp.
3 = Đọc thêm một số tài liệu bởi loại ổ đĩa này bởi một số có thể hỗ trợ DVD-RAM
4 = Xem thêm phần hướng dẫn của nhà sản xuất.
5 = Một số loại ổ đĩa này có thể ghi vào đĩa DVD-RAM
6= Một vài loại ổ đĩa kiểu này có thể ghi loại đĩa DVD-R.


[sửa] Tốc độ đọc của ổ đĩa

[sửa] Tốc độ đọc và truyền dữ liệu đĩa CD-ROM

Tốc độ theo nhãn (Max. nếu CAV) Thời gian để đọc đĩa 74 phút (nếu CLV) Thời gian để đọc đĩa 80 phút (nếu CLV) Tốc độ truyền dữ liệu (Max. nếu CAV) Tốc độ CD-ROM thực tế (Min. nếu CAV) Tốc độ truyền thấp nhất nếu CAV Tốc độ CD-ROM trung bình (nếu CAV) Tốc độ truyền trung bình (nếu CAV) Vận tốc dài lớn nhất Vận tốc dài lớn nhất Tốc dộ quay (Min. nếu CLV Max. nếu CAV) Tốc độ quay lớn nhất nếu CLV
X (phút) (phút) (Bps) (X) (Bps) X (Bps) (m/giây) (mph) (rpm) (rpm)
1x
74,0
80,0
153.600
0,4x
61.440
0,7x
107.520
1,3
2,9
214
497
2x
37,0
40,0
307.200
0,9x
138.240
1,5x
222.720
2,6
5,8
428
993
4x
18,5
20,0
614.400
1,7x
261.120
2,9x
437.760
5,2
11,6
856
1.986
6x
12,3
13,3
921.600
2,6x
399.360
4,3x
660.480
7,8
17,4
1.284
2.979
8x
9,3
10,0
1.228.800
3,4x
522.240
5,7x
875.520
10,4
23,3
1.712
3.973
10x
7,4
8,0
1.536.000
4,3x
660.480
7,2x
1.098.240
13,0
29,1
2.140
4.966
12x
6,2
6,7
1.843.200
5,2x
798.720
8,6x
1.320.960
15,6
34,9
2.568
5.959
16x
4,6
5,0
2.457.600
6,9x
1.059.840
11,5x
1.758.720
20,8
46,5
3.425
7.945
20x
3,7
4,0
3.072.000
8,6x
1.320.960
14,3x
2.196.480
26,0
58,2
4.281
9.931
24x
3,1
3,3
3.686.400
10,3x
1.582.080
17,2x
2.634.240
31,2
69,8
5.137
11.918
32x
2,3
2,5
4.915.200
13,8x
2.119.680
22,9x
3.517.440
41,6
93,1
6.849
15.890
40x
1,9
2,0
6.144.000
17,2x
2.641.920
28,6x
4.392.960
52,0
116,3
8.561
19.863
48x
1,5
1,7
7.372.800
20,7x
3.179.520
34,4x
5.276.160
62,4
139,6
10.274
23.835
50x
1,5
1,6
7.680.000
21,6x
3.317.760
35,8x
5.498.880
65,0
145,4
10.702
24.828
52x
1,4
1,5
7.987.200
22,4x
3.440.640
37,2x
5.713.920
67,6
151,2
11.130
25.821
56x
1,3
1,4
8.601.600
24,1x
3.701.760
40,1x
6.151.680
72,8
162,8
11.986
27.808
Chú thích: CAV (Constant Angular Velocity): Vận tốc góc không thay đổi. CLV: (Constant Linear Velocity): Vận tốc dài không thay đổi


[sửa] Tốc độ đọc và truyền dữ liệu đĩa DVD-ROM

Tốc độ trên nhãn (DVD-ROM) (Max, nếu CAV) Thời gian đọc đĩa DVD một lớp (nếu CLV) Thời gian đọc đĩa DVD hai lớp (nếu CLV) Tốc độ truyền dữ liệu (Max. nếu CAV) Tốc dộ đọc thực tế DVD nhỏ nhất nếu CAV) Tốc độ truyền dữ liệu nhỏ nhất nếu CAV Tốc độ đọc thực tế nếu CAV Tốc độ truyền dữ liệu thực tế nếu CAV Vận tốc dài lớn nhất Vận tốc dài lớn nhất Tốc độ quay đĩa một lớp (Nhỏ nhất nếu CLV; lớn nhất nếu CAV) Tốc độ quay đĩa một lớp (Max. nếu CLV) Ứng với tốc độ thông thường đĩa CD-ROM
X (phút) (phút) (Bps) X (Bps) X (Bps) (m/sec) (mph) (rpm) (rpm) X
1x
56,5
51,4
1.384.615
0,4x
553.846
0,7x
969.231
3,5
7,8
570
1.515
2,7x
2x
28,3
25,7
2.769.231
0,8x
1.107.692
1,4x
1.938.462
7,0
15,6
1.139
3.030
5,4x
4x
14,1
12,8
5.538.462
1,7x
2.353.846
2,9x
3.946.154
14,0
31,2
2.279
6.059
11x
6x
9,4
8,6
8.307.692
2,5x
3.461.538
4,3x
5.884.615
20,9
46,8
3.418
9.089
16x
8x
7,1
6,4
11.076.923
3,3x
4.569.231
5,7x
7.823.077
27,9
62,5
4.558
12.119
21x
10x
5,7
5,1
13.846.154
4,1x
5.676.923
7,1x
9.761.538
34,9
78,1
5.697
15.149
27x
12x
4,7
4,3
16.615.385
5,0x
6.923.077
8,5x
11.769.231
41,9
93,7
6.836
18.178
32x
16x
3,5
3,2
22.153.846
6,6x
9.138.462
11,3
15.646.154
55,8
124,9
9.115
24.238
43x
20x
2,8
2,6
27.692.308
8,3x
11.492.308
14,2
19.592.308
69,8
156,1
11.394
30.297
54x
24x
2,4
2,1
33.230.769
9,9x
13.707.692
17,0
23.469.231
83,8
187,4
13.673
36.357
64x
32x
1,8
1,6
44.307.692
13,2x
18.276.923
22,6
31.292.308
111,7
249,8
18.230
48.476
86x
40x
1,4
1,3
55.384.615
16,6x
22.984.615
28,3
39.184.615
139,6
312,3
22.788
60.595
107x
48x
1,2
1,1
66.461.538
19,9x
27.553.846
34,0
47.007.692
167,5
374,7
27.345
72.714
129x
50x
1,1
1,0
69.230.769
20,7x
28.661.538
35,4
48.946.154
174,5
390,3
28.485
75.743
134x
Chú thích: CAV (Constant Angular Velocity): Vận tốc góc không thay đổi. CLV: (Constant Linear Velocity): Vận tốc dài không thay đổi



Phần cứng máy tính    
Mạch điều khiển: Bo mạch chủ • CPU • Firmware • PCI • USB • Chipset • Chipset cầu bắc • Chipset cầu nam • BIOS • CMOS 
Bộ nhớ: Ổ cứng • RAM • ROM 
Thiết bị nhập xuất dữ liệu: Màn hình máy tính • Máy in • Chuột • Bàn phím máy tính • Loa máy tính • Bo mạch âm thanh • Webcam • Bo mạch đồ hoạ • Ổ đĩa mềm • Ổ đĩa quang • Ổ USB • Joystick • Gamepad • Máy quét ảnh • Headphones • Microphone •Bảng vẽ đồ họa
Truyền thông: Modem • Card mạng • Wifi • Tivi box • Router • WiMAX;• Card kỹ xảo • Switch • Hub
Linh kiện khác: Nguồn máy tính • Vỏ máy tính • Quạt làm mát;• Kính lọc màn hình 
sửa


Ngôn ngữ khác


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -