Đỗ Kỳ Phong
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
杜琪峰 (Đỗ Kỳ Phong) |
|
---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 4, 1955 (53 tuổi) |
Nơi sinh | Hồng Kông |
Tên khác | Johnnie To |
Đỗ Kỳ Phong (Hoa phồn thể: 杜琪峰, bính âm: Dù Qífēng, tiếng Anh: Johnnie To, đôi khi được viết là Johnny To[1][2]) (sinh ngày 22 tháng 4 năm 1955) là một đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất phim nổi tiếng của điện ảnh Hồng Kông. Bắt đầu sự nghiệp đạo diễn với các bộ phim truyền hình, Đỗ Kỳ Phong đã nhanh chóng thành công trong vai trò đạo diễn phim điện ảnh, ông đang giữ kỷ lục về số lần được đề cử giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông.
Mục lục |
[sửa] Sự nghiệp
Năm 1973 sau khi tốt nghiệp phổ thông, Đỗ Kỳ Phong tham gia lớp đào tạo diễn viên của hãng truyền hình TVB. Hoàn thành khóa học, Đỗ bắt đầu tham gia các công đoạn sản xuất phim truyền hình của TVB, từ trợ lý sản xuất, đạo diễn đến nhà sản xuất.
Năm 1980, Đỗ Kỳ Phong được giao đạo diễn bộ phim điện ảnh đầu tiên, Bích thủy hàn sơn đoạt mệnh kim (碧水寒山奪命金). Phải chờ gần 10 năm sau tài năng của ông mới thực sự được công nhận sau khi Đỗ đạo diễn bộ phim cực kỳ ăn khách A Lang đích cố sự (阿郎的故事) với sự tham gia của ngôi sao hàng đầu của điện ảnh Hồng Kông lúc bấy giờ là Châu Nhuận Phát. Với bộ phim này, Đỗ Kỳ Phong lần đầu tiên được đề cử giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông. Năm 1993 Đỗ Kỳ Phong đạo diễn một bộ phim ăn khách khác là Đông phương tam hiệp (東方三俠) với sự tham gia của ba ngôi sao nữ Mai Diễm Phương, Trương Mạn Ngọc và Dương Tử Quỳnh.
Năm 1996, cùng với người cộng tác lâu năm Vi Gia Huy, Đỗ Kỳ Phong thành lập hãng phim riêng Milkyway Image (銀河圖像) và tập trung làm đạo diễn và sản xuất cho các bộ phim của công ty này. Đỗ Kỳ Phong nổi tiếng là người làm việc năng suất và có phong cách đạo diễn đa dạng, không chỉ thành công với những bộ phim hài ăn khách như Cô nam quả nữ (孤男寡女, 2000) hay Sấu thân nam nữ (瘦身男女, 2001) (cả hai phim đều do Lưu Đức Hoa và Trịnh Tú Văn thủ vai chính), Đỗ còn có thể thực hiện những bộ phim hình sự được đánh giá cao như Ám chiến (暗戰, 1999) hay Sinh hỏa (鎗火, 1999). Sinh hỏa cũng giúp Đỗ Kỳ Phong giành giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông (Hong Kong Film Awards) lần đầu tiên.
Đại hòa thượng (大只佬, 2003) là bộ phim đột phá của Đỗ Kỳ Phong khi ông thử nghiệm lần đầu đề tài mang tính triết lý cao và ít yếu tố hành động hoặc hài hước thường thấy trong các tác phẩm trước đó của Đỗ. Thử nghiệm đầu tiên của đạo diễn đã thành công khi bộ phim vừa trở thành tác phẩm ăn khách, vừa thắng lớn tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông khi giành cả giải Phim hay nhất, Vai nam chính xuất sắc nhất (cho Lưu Đức Hoa), Vai nữ chính xuất sắc nhất (cho Trương Bá Chi) và giải Đạo diễn xuất sắc nhất thứ hai cho Đỗ Kỳ Phong. Cũng trong năm 2003, Đỗ còn đạo diễn Rẽ phải, rẽ trái (向左走·向右走, tiếng Anh: Turn Left, Turn Right), một bộ phim tình cảm của Nga và Singapore.
Trong những năm gần đây đạo diễn lại trở về đề tài hình sự và "xã hội đen" quen thuộc của điện ảnh Hồng Kông với ba bộ phim Hắc xã hội (黑社會, 2005), Hắc xã hội: Dĩ hòa vi quý (黑社會以和為貴, 2006) và Phóng trục (放逐, 2006). Tuy đề tài không mới nhưng với cách thực hiện khác lạ, ba bộ phim "xã hội đen" này của Đỗ Kỳ Phong đều thành công về mặt doanh thu và được giới phê bình đánh giá cao. Trong số đó Hắc xã hội đã đem lại cho Đỗ giải Đạo diễn xuất sắc nhất thứ ba tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông. Hiện nay Đỗ Kỳ Phong và Phương Dục Bình đang là hai người có nhiều chiến thắng nhất tại hạng mục này với mỗi người 3 lần đăng quang.
[sửa] Tác phẩm
Năm | Phim | Vai trò |
---|---|---|
1980 | Bích thủy hàn sơn đoạt mệnh kim (碧水寒山奪命金) |
Đạo diễn |
1986 | Khai tâm quỷ chàng quỷ III (開心鬼撞鬼III) |
Đạo diễn |
1987 | Thất niên chi dưỡng (七年之癢) |
Đạo diễn |
1988 | Thành thị đặc cảnh (城市特警) |
Đạo diễn |
Bát tinh báo hỉ (八星報喜) |
Đạo diễn | |
1989 | A Lang đích cố sự (阿郎的故事) |
Đạo diễn |
1990 | Thiên nhược hữu tình (天若有情) |
Nhà sản xuất |
Cát tinh củng chiếu (吉星拱照) |
Đạo diễn | |
Ái đích thế giới (愛的世界) |
Đạo diễn | |
1991 | Sa than tử dữ chu sư nãi (沙灘仔與周師奶) |
Nhà sản xuất |
Chí tôn vô thượng II (至尊無上(II)之永霸天下) |
Đạo diễn | |
1992 | Thích đáo bảo (踢到寶) |
Đạo diễn |
Thẩm tử quan (審死官) |
Đạo diễn | |
1993 | Xích cước tiểu tử (赤腳小子) |
Đạo diễn |
Đông phương tam hiệp (東方三俠) |
Đạo diễn | |
Thiên nhược hữu tình II (天若有情II) |
Nhà sản xuất | |
Tế công (濟公) |
Đạo diễn | |
Đông phương tam hiệp II (東方三俠II) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
1995 | Vô vị thần tham (無味神探) |
Đạo diễn |
Ngốc tử bái thọ (呆佬拜壽) |
Nhà sản xuất | |
Thiên nhược hữu tình III (天若有情III) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
1996 | Nhiếp thị 32° (攝氏32°) |
Nhà sản xuất |
Thập vạn hỏa cấp (十萬火急) |
Đạo diễn | |
Nhất cá tự đầu đích đản sinh (一個字頭的誕生) |
Nhà sản xuất | |
Tối hậu phán quyết (最後判決) |
Nhà sản xuất | |
1997 | Lưỡng cá chỉ năng hoạt nhất cá (兩個只能活一個) |
Nhà sản xuất |
Khủng bố kê (恐怖雞) |
Nhà sản xuất | |
1998 | Ám hoa (暗花) |
Nhà sản xuất |
Phi thường đột nhiên (非常突然) |
Nhà sản xuất | |
Chân tâm anh hùng (真心英雄) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
1999 | Tái kiến a lang (再見阿郎) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
Ám chiến (暗戰) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
Sinh hỏa (鎗火) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
2000 | Cô nam quả nữ (孤男寡女) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
Thu thủy hồi xuân (辣手回春) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
Thiên hữu nhãn (天有眼) |
Nhà sản xuất | |
2001 | Chung Vô Diệm (鍾無艷) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
Ái thượng ngã tâm (愛上我吧) |
Nhà sản xuất | |
Toàn chức sát thủ (全職殺手) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
Sấu thân nam nữ (瘦身男女) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
2002 | Ám chiến 2 (暗戰2) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
Lịch cô lịch cô tân niên tài (嚦咕嚦咕新年財) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
Ngã tả nhãn kiến đáo quỷ (我左眼見到鬼) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
2003 | Bách niên hảo hợp (百年好合) |
|
PTU | Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
Thiếu niên vãn sự (少年往事) |
||
Rẽ phải, rẽ trái (向左走·向右走) (tiếng Anh: Turn Left, Turn Right) |
Đồng đạo diễn | |
Đại hòa thượng (大隻佬) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
2004 | Long phượng đấu (龍鳳鬥) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
Đại sự kiện (大事件) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
Nhu đạo hổ bàng (柔道龍虎榜) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
2005 | Hắc xã hội (黑社會) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
2006 | Hắc xã hội: Dĩ hòa vi quý (黑社會以和為貴) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
Phóng trục (放·逐) |
Đạo diễn Nhà sản xuất |
|
2007 | Mỗi đương biến huyền thời (每當變幻時) |
Nhà sản xuất |
Thiết tam giác (鐵三角) |
Đạo diễn | |
Văn tước (文雀) |
||
Giám thị (监视) |
Nhà sản xuất | |
Thần tham (神探) |
[sửa] Giải thưởng
- Đỗ Kỳ Phong đã 3 lần giành giải Đạo diễn xuất sắc nhất (trong tổng số 13 lần được đề cử) tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho các phim:
- Tại Giải thưởng Điện ảnh Kim Mã của Đài Loan, Đỗ Kỳ Phong cũng 2 lần được trao giải Đạo diễn xuất sắc nhất vào các năm 2000 (cho phim Sinh hỏa) và năm 2004 (cho phim Đại sự kiện (大事件)).
- Tại Liên hoan phim Quốc tế Catalunya (Festival Internacional de Cinema de Catalunya) năm 2005, Đỗ Kỳ Phong đã được trao giải thưởng Thành tựu trọn đời.
[sửa] Ngoài lề
- Trong các bộ phim về đề tài hình sự và "xã hội đen" của mình, Đỗ Kỳ Phong thường xuyên lựa chọn một số diễn viên quen thuộc vào những vai có tính cách tương tự trong các phim trước đó, đó là Nhậm Đạt Hoa, Lâm Tuyết và Trương Gia Huy. Cũng tương tự trong các bộ phim tình cảm hài, hai diễn viên thường xuyên giữ vai chính trong phim của Đỗ là Lưu Đức Hoa và Trịnh Tú Văn.
- Đỗ Kỳ Phong rất hay cộng tác với Vi Gia Huy, người này thường làm nhà sản xuất cho các bộ phim do người kia đạo diễn và đôi khi cả Đỗ và Vi cùng tham gia đạo diễn một bộ phim.