Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tên gọi khác | Công an Hải Phòng Thép Việt Úc - Hải Phòng Vạn Hoa Hải Phòng Xi măng Hải Phòng |
||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Sân vận động | Lạch Tray Hải Phòng, Việt Nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||
Sức chứa | ~ 30.000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Chủ tịch | Lê Văn Thành | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Huấn luyện viên | Vương Tiến Dũng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải đấu | V-League | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2007 | Giải hạng Nhất, Thứ nhì | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Mục lục |
[sửa] Tên gọi
- Công an Hải Phòng (195?-2002)
- Thép Việt Úc - Hải Phòng (2002-2005)
- Mitsustar Haier Hải Phòng (2005-2006)
- Vạn Hoa Hải Phòng (2007)
- Xi măng Hải Phòng (2007-nay)
[sửa] Thành tích
- Cúp Quốc gia (1)
- Vô địch: 1995
- Á quân: 2005
- Vô địch: 2005
- Giải hạng nhất: (1)
- Vô địch (1): 2003
- Á quân (1): 2007
- Giải hạng A miền Bắc: (2)
- Vô địch: 1968, 1970
[sửa] Đội hình hiện tại
Tính đến đầu mùa giải V-League 2008
|
|
[sửa] Huấn luyện viên
Huấn luyện viên | Quốc tịch | Năm |
---|---|---|
Trần Văn Phúc | ||
Luis Alberto | 2005 | |
Laszlo Kleber | 2007 | |
Luis Alberto | 2007 | |
Vương Tiến Dũng | 2007-nay |
[sửa] Ban huấn luyện
Tính đến đầu mùa giải V-League 2008
Chức vụ | Tên | Quốc tịch |
---|---|---|
Huấn luyện viên trưởng: | Vương Tiến Dũng | Việt Nam |
Trợ lý HLV: | Phan Văn Mỵ | Việt Nam |
Trợ lý HLV (thủ môn): | Trần Tiến Anh | Việt Nam |
Bác sĩ: | Hoàng Cao Khải | Việt Nam |
[sửa] Ban lãnh đạo
Tính đến đầu mùa giải V-League 2008
Chức vụ | Tên | Quốc tịch |
---|---|---|
Chủ tịch CLB: | Lê Văn Thành | Việt Nam |
Giám đốc điều hành: | Đỗ Đại Dương | Việt Nam |
[sửa] Liên kết ngoài
|
||||||||||||
Các CLB tham dự V-League 2008
|
||||||||||||
Becamex Bình Dương | Pisico - Bình Định | Thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn | Đà Nẵng | Đồng Tâm Long An | Hà Nội - ACB | Hải Phòng | Hòa Phát Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai | Khatoco Khánh Hòa | Đạm Phú Mỹ Nam Định | TCDK Sông Lam Nghệ An | Thanh Hóa | Thể Công |
||||||||||||
1980 | 1981-82 | 1982-83 | 1984 | 1985 | 1986 | 1987 | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993-94 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | tập huấn 1999 | 1999-00 | 2000-01 | 2001-02 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 |