See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Vĩnh Thắng – Wikipedia tiếng Việt

Vĩnh Thắng

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Vĩnh Thắng (tiếng Trung: 永胜县), Hán Việt: Vĩnh Thắng huyện là một huyện thuộc Lệ Giang, tỉnh Vân Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 5099 km2, dân số năm 2003 là 380.000 người. Chính quyền huyện đóng tại trấn Vĩnh Bắc.

[sửa] Các đơn vị hành chính

[sửa] Trấn

  • Vĩnh Bắc (永北镇)
  • Nhân Hòa (仁和镇)
  • Kỳ Nạp (期纳镇)
  • Trình Hải (程海镇)
  • Tam Xuyên (三川镇)

[sửa] Các hương

  • Dương Bình Di tộc (羊坪彝族乡)
  • 六德傈僳族彝族乡
  • 东山傈僳族彝族乡
  • 东风傈僳族乡
  • 涛源乡
  • Phiến Giác (片角乡)
  • 光华傈僳族彝族乡
  • 松坪傈僳族彝族乡
  • Đại An Di tộc Nạp Tây tộc (大安彝族纳西族乡)
  • Thuận Châu (顺州乡)


Ngôn ngữ khác


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -