Hình:Thuoc nam.jpg
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Kích thước xem thử: 450 × 600 điểm ảnh
Độ phân giải tối đa (2.136×2.848 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,57 MB, định dạng MIME: image/jpeg)
[sửa] Miêu tả
Một số sản phẩm động vật (tắc kè, sao biển, cá ngựa, rồng biển) và thực vật (tam thất tán bột, nấm linh chi) bày bán trên phố Lãn Ông, Hà Nội.
[sửa] Giấy phép
Là người nắm bản quyền, từ đây tôi phát hành tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới.
Trong trường hợp không khả thi về mặt luật pháp,
tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này cho bất kỳ mục đích nào, vô điều kiện ngoài các đòi hỏi của luật pháp.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào một ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:37, ngày 23 tháng 12 năm 2007 | 2.136×2.848 (1,57 MB) | Viethavvh (Thảo luận | đóng góp) | (Một số sản phẩm động vật (tắc kè, sao biển, cá ngựa, rồng biển) và thực vật (tam thất tán bột, nấm linh chi) bày bán trên phố Lãn Ông, Hà Nội.) |
Liên kết đến tập tin
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, do máy ảnh hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra lần đầu, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Kiểu máy ảnh | FinePix E550 |
Thời gian mở ống kính | 1/105 giây (0.0095238095238095) |
Số F | f/2.8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:03, ngày 9 tháng 5 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7.2 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 72 dpi |
Phần mềm đã dùng | ACD Systems Digital Imaging |
Ngày tháng sửa | 13:34, ngày 23 tháng 12 năm 2007 |
Định vị Y và C | 1 |
Chương trình phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 16:03, ngày 9 tháng 5 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Tốc độ cửa chớp | 6.7 |
Độ mở ống kính | 3 |
Độ sáng | 4.79 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | 16 |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 593 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 5292 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 5292 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thủ công |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |