See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Thành Quan, Lan Châu – Wikipedia tiếng Việt

Thành Quan, Lan Châu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tiêu bản:Coor icon

Quận Thành Quan thuộcLan Châu, Cam Túc
Diện tích
- Tổng diện tích

220 km2
Dân số
- Tổng dân số

936.000
GDP
- tổng giá trị (2005)

220 ức Nhân dân tệ
Quận trưởng 俞成辉
Ngôn ngữ chính tiếng Phổ Thông Trung Quốc,tiếng Lan Châu
Mã khu 620102
Mã vùng điện thoại 0931
Mã bưu chính 730030
Địa chỉ chính quyền huyện số 480 đường Vũ Đô

Thành Quan (tiếng Trung phồn thể: 城關區, Hán Việt: Thành Quan khu) là một quận thuộc địa cấp thị Lan Châu (蘭州市) của tỉnh Cam Túc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này có 936.000 người gồm các dân tộc Hồi, Tạng, Mông Cổ, Duy Ngô Nhĩ. Quận này có các đơn vị hành chính trực thuộc gồm 24 nhai đạo biện sự xứ, 129 ủy ban hành khu cư, 39 ủy ban thôn.

Ngôn ngữ khác


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -