See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Tōgō Heihachirō – Wikipedia tiếng Việt

Tōgō Heihachirō

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tōgō Heihachirō
27 tháng 1 1848– 30 tháng 5 1934

Nơi sinh Kagoshima, Satsuma, Nhật Bản
Nơi mất Tokyo, Nhật Bản
Phục vụ Hải quân Đế quốc Nhật Bản
Thuộc Hải quân Đế quốc Nhật Bản
Năm tại ngũ 1863–1913
Cấp bậc nguyên soái
Tham chiến Chiến tranh Anglo-Satsuma
Chiến tranh Boshin
Chiến tranh Thanh-Nhật
Chiến tranh Nga-Nhật
Khen thưởng Huy hiệu tối cao Huân chương Hoa Cúc
Huân chương Diều Hâu vàng (hạng 1)
Huân chương Merit
Huân chương Victoria Cross
Công việc khác Chánh gia sư cho hoàng tử Hirohito
Đây là một tên người Nhật; họ tên được viết theo thứ tự Á Đông (họ trước tên sau): họ là Tōgō. Tuy nhiên, tên người Nhật hiện đại trong ký tự Latin thường được viết theo thứ tự Tây phương (tên trước họ sau).

Tōgō Heihachirō (東郷 平八郎, sinh ngày 27/1/1848 - mất ngày 30/5/1934) là một võ sĩ Nhật Bản và là một quân nhân trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Ông đã được phong các chức nguyên soái hải quân, hầu tước, được trao Huân chương Hoa cúc, Huân chương quân công hạng nhất, được thờ như một vị thần cấp tòng nhất vị. Ông là một trong những anh hùng thủy tướng vĩ đại nhất của đất nước mặt trời mọc. Ông được báo chí phương Tây đặt cho biệt hiệu "Nelson của phương Đông".

[sửa] Đầu đời

Tōgō sinh ngày 27 tháng 1 năm 1848 (lịch dương) ở quận Kachiyacho, thành phố Kagoshima, lãnh địa Satsuma (hiện nay là tỉnh Kagoshima) trong Nhật Bản thời phong kiến. Cha ông là một Samurai, người phục vụ cho thị tộc Shimazu, Tōgō có ba người anh em.

Kachiyacho là một trong những quận sinh sống của samurai tại thành phố Kagoshima, trong đó rất nhiều nhân vật lừng danh khác của thời kỳ Minh Trị từng được sinh ra tại đây như Saigō Takamori và Okubo Toshimichi. Họ đã vươn lên thành những nhân vật then chốt dưới thời Nhật hoàng Minh Trị, một phần vì thị tộc Shimazu là một lực lượng quân sự hùng mạnh cũng như những yếu tố về chính trị trong chiến tranh Boshin chống lại Tokugawa Shogunate và cả những yếu tố chính trị trong cuộc cải cách Minh Trị.

[sửa] Những trận chiến Tokugawa (1863-1869)

Trải nghiệm chiến đấu đầu tiên của Tōgō là trong chiến tranh Anglo-Satsuma (tháng 8 năm 1863) khi ông 15 tuổi, trong đó thành phố Kagoshima bị hải quân hoàng gia Anh oanh tạc nhằm trừng trị daimyo của tỉnh Satsuma vì vụ ám sát Charles Lennox Richardson trên đường Tōkaidō năm trước đó, trong đó Nhật Bản từ chối trả tiền bồi thường.

Năm sau đó, Satsuma thành lập một đội hải quân, trong đó Tōgō và hai người anh của ông được kết nạp vào đội. Tháng 1 năm 1868, trong suốt chiến tranh Boshin, Tōgō được phong lên làm người cầm lái cho tàu chiến hơi nước Kasuga, con tàu đã tham gia trong thủy chiến Awa, gần Osaka, chống lại lực lượng hải quân của Mạc Phủ, đây là trận thủy chiến đầu tiên của Nhật Bản giữa những hạm đội tàu hiện đại.

Khi mà trận chiến lan tới Bắc Nhật Bản, Tōgō trở thành sĩ quan hạng ba trên tàu Kasuga trong các trận chiến cuối cùng với tàn dư của lực lượng Mạc Phủ như trận thủy chiến Miyako và thủy chiến Hakodate (1869)


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -