Sân bay quốc tế Taba
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tọa độ:
Sân bay quốc tế Taba مطار طاب الدولي |
|||
---|---|---|---|
IATA: TCP – ICAO: HETB | |||
Tóm lược | |||
Kiểu sân bay | công | ||
Cơ quan quản lý | chính phủ | ||
Phục vụ | Taba, Ai Cập | ||
Độ cao AMSL | 736 m / 2,415 ft | ||
Các đường băng | |||
Phương hướng | Chiều dài | Bề mặt | |
m | ft | ||
04L/22R | 4.000 | 13.123 | Asphalt |
04R/22L (đóng cửa) |
4.000 | 13.123 | Asphalt |
Thống kê (2006) | |||
lượt khách | 210.029 | ||
Nguồn: DAFIF[1][2] |
Sân bay quốc tế Taba (Ả Rập: مطار طاب الدولي) (IATA: TCP, ICAO: HETB) là một sân bay quốc tế ở gần Taba, Ai Cập. Năm 2006, sân bay này phục vụ 210.029 lượt khách. Sân bay này do Israel xây dựng trong thời kỳ chiếm đóng Sinai sau cuộc chiến tranh 6 ngày. Sân bay này được Israel trao trả cho Ai Cập năm 1982.
[sửa] Các hãng hàng không và các tuyến điểm
- First Choice Airways (London-Gatwick, Manchester) [theo mùa]
- TAROM (Bucharest-Otopeni) [theo mùa]
- Transavia.com (Amsterdam) [theo mùa]
[sửa] Tham khảo
- ^ Dữ liệu hàng không thế giới thông tin về sân bay cho HETB
- ^ Tiêu bản:GCM
[sửa] Liên kết ngoài
- Thời tiết hiện tại cho HETB theo NOAA/NWS
- ASN lịch sử tai nạn của TCP
Bài này còn sơ khai. Bạn có thể góp sức viết bổ sung cho bài được hoàn thiện hơn. Xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi bài. |