Hình:Quốc Tử Giám (Huế) 1.JPG
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Kích thước xem thử: 800 × 534 điểm ảnh
Độ phân giải tối đa (2.816×1.880 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,39 MB, định dạng MIME: image/jpeg)
[sửa] Miêu tả
Miêu tả |
Một tấm bia đá trước Quốc Tử Giám (Huế) |
---|---|
Nguồn gốc |
tự tạo |
Ngày tạo ra |
08:54, ngày 21 tháng 5 năm 2008 (UTC) |
Tác giả | |
Giấy phép |
xem ở dưới |
[sửa] Giấy phép
Là người nắm bản quyền, từ đây tôi phát hành tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới.
Trong trường hợp không khả thi về mặt luật pháp,
tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này cho bất kỳ mục đích nào, vô điều kiện ngoài các đòi hỏi của luật pháp.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào một ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:54, ngày 21 tháng 5 năm 2008 | 2.816×1.880 (2,39 MB) | Lưu Ly (Thảo luận | đóng góp) | ({{Thông tin |Miêu tả =Một tấm bia đá trước Quốc Tử Giám (Huế) |Nguồn = tự tạo |Ngày = ~~~~~ |Tác giả = ~~~ |Phiên bản khác = }} Thể loại:Di tích cố đô Huế) |
Liên kết đến tập tin
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, do máy ảnh hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra lần đầu, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Kiểu máy ảnh | Canon EOS DIGITAL REBEL XTi |
Thời gian mở ống kính | 1/125 giây (0.008) |
Số F | f/7.1 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 11:05, ngày 21 tháng 5 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 22 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 72 dpi |
Ngày tháng sửa | 11:05, ngày 21 tháng 5 năm 2008 |
Định vị Y và C | 2 |
Chương trình phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 11:05, ngày 21 tháng 5 năm 2008 |
Tốc độ cửa chớp | 6.9657897949219 |
Độ mở ống kính | 5.6556396484375 |
Độ lệch phơi sáng | 1 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | 16 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3210.9464082098 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3230.2405498282 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |