Tính năng |
Mô tả kỹ thuật |
Dạng máy |
Trượt hai hướng |
Hệ điều hành |
Symbian OS v9.2, S60 3rd Edition, Feature Pack 1 |
Tần số GSM |
850/900/1800/1900 MHz |
GPRS |
Có, Multislot class 32 (lên đến 48kbit/s) |
EDGE (EGPRS) |
Có, Multislot class 32 (lên đến 236kbit/s) |
UMTS/WCDMA (3G) |
Có (chỉ ở 2100 MHz, lên đến 384kbit/s) với HSDPA (3.5G, Category 6 - lên đến 3.6 Mbit/s) |
Màn hình |
Ma trận TFT, chéo 2.6", 16 triệu màu, 240x320 pixel |
CPU |
Texas Instrument OMAP 2420 (dựa trên kiến trúc ARM 6) - 332 MHz, tính năng PowerVR (tăng tốc 2D/3D) và High Speed Peripheral Interconnect. |
Bộ nhớ động bên trong (RAM) |
64 MB |
Bộ nhớ Flash bên trong |
160 MB |
Camera |
Camera Thoại video CIF phía trước và camera chính ở phía sau 5 Megapixel với tự động lấy nét, kính quang Carl Zeiss |
Quay video |
Có, quay video MPEG-4 VGA (640x480) lên đến 30 fps |
Đồ họa |
HW tăng tốc 3D đầy đủ (OpenGL ES 1.1, HW tăng tốc Java 3D) |
Tin nhắn đa phương tiện |
Có |
Thoại video |
Có |
Push to talk |
Có |
Hỗ trợ Java |
Yes, MIDP 2.0, CLDC 1.1 |
Thẻ nhớ |
Có, microSD |
Bluetooth |
Có, 2.0 + EDR |
Wi-Fi |
Có, với LAN không dây (802.11 b/g) và UPnP (Universal Plug and Play) |
Hồng ngoại |
Có |
Hỗ trợ cáp nối dữ liệu |
Có, USB 2.0 Full Speed qua cổng mini USB |
Trình duyệt |
Trình duyệt Nokia với Mini map |
Email |
Có (ActiveSync, POP3, IMAP4 và SMTP, với SSL/TLS) |
Bộ chơi nhạc |
Có, loa ngoài stereo với âm thanh 3 chiều |
Radio |
Có, Stereo FM Radio và Visual Radio - tai nghe hoặc dây cắm để bắt sóng |
Chơi Video |
Có |
Chuông đa âm |
Có, 72 âm sắc |
Nhạc chuông |
Có, MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA/M4A, RealAudio |
Loa HF |
Có, với jack âm thanh 3,5 mm và hỗ trợ tai nghe không dây A2DP |
Chế độ ngoại tuyến |
Có |
Pin |
BL-5F (950 mAh) |
Thời gian thoại |
lên đến 160 phút (WCDMA), lên đến 240 phút (GSM) |
Thời gian chờ |
lên đến 215 giờ |
Khối lượng |
120 grams |
Kích thước |
99x53x21 milimét |
Ra mắt |
quý 2/2007 |
Phụ kiện |
Phần mềm văn phòng Quickoffice, quay số giọng nói độc lập loa, GPS tích hợp với AGPS, đồng bộ từ xa, Hỗ trợ OMA DRM 2.0 & WMDRM với âm nhạc |
Danh sách điện thoại di động Nokia |
1 |
1011 ·1100 ·1101 ·1110/1110i ·1112 ·1200 ·1208 ·1209 ·1600 · 1650 ·1680 |
2 |
2100 ·2110i ·2115i ·2125i ·2126i ·2135 ·2300 ·2310 ·2600 ·2600 classic ·2610 ·2626 ·2630 ·2650 · 2651 ·2652 ·2660 ·2680 ·2760 ·2865i |
3 |
3109 ·3109 classic ·3100/3100b/3105 ·3110 ·3110 classic ·3120 ·3155 ·3200/3200b/3205 ·3210 ·3220 ·3230 ·3250 ·3250 Xpress Music ·3300 ·3310 ·3330 ·3410 ·3500 classic ·3510/3590/3595 ·3510i ·3600/3620/3650/3660 ·3600 slide |
5 |
5070 · 5100 · 5110 ·5140 ·5140i ·5200 ·5210 ·5220 ·5300 ·5310 ·5320 ·5500 ·5510 ·5610 ·5700 |
6 |
6020/6021 · 6030 · 6061 · 6070 · 6080 · 6085 · 6086 · 6100 · 6101 · 6103 · 6110/6120 · 6110 Navigator · 6111 · 6120/6121 classic · 6125 · 6131/6133 · 6136 · 6151 · 6163 · 6165i · 6170 · 6210 ·6210 Navigator ·6220 ·6220 Classic · 6230 · 6233 · 6255i · 6265 · 6267 · 6270 · 6275i · 6280/6288 · 6290 · 6300 · 6301 · 6315i · 6500 classic · 6500 slide · 6555 · 6600 ·6600 fold ·6600 slide · 6610i · 6620 · 6630 · 6650 · 6670 · 6680 · 6681/6682 ·6800 · 6810 · 6820 · 6822 |
7 |
7070 · 7110 · 7160 · 7250 · 7280 · 7360 · 7380 · 7390 · 7500 · 7600 · 7610 · 7650 · 7700 · 7710 · 7900 |
8 |
8110 ·8210 ·8310 ·8600 Luna ·8800 ·8810 ·8850 ·8890 ·8910 ·8910i |
9 |
9000/9110/9110i ·9210/9290 ·9210i ·9300/9300i ·9500 |
E |
E50 ·E51 ·E60 ·E61/E61i ·E62 ·E65 ·E66 ·E70 ·E71 ·E90 |
N |
N70 ·N71 ·N72 ·N73 ·N75 ·N76 ·N77 ·N78 ·N80 ·N80 Internet Edition ·N81 ·N81 8GB ·N82 ·N90 ·N91 ·N91 8GB ·N92 ·N93 ·N93i ·N95 ·N95 8GB ·N96 |
Other |
D-211 ·610 ·770 Internet Tablet ·800 ·810 ·N-Gage ·Vertu luxury phones |