See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Hóa vô cơ – Wikipedia tiếng Việt

Hóa vô cơ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Hóa vô cơ là một ngành hóa học nghiên cứu các thuộc tính của các nguyên tốhợp chất của chúng cũng như các phản ứng hóa học của chúng ngoại trừ phần lớn các hợp chất của cacbon.

[sửa] Phân loại phản ứng hóa học trong hóa vô cơ

Có thể chia các phản ứng hóa học trong hóa vô cơ thành 4 loại như sau:

  • Phản ứng hóa hợp là phản ứng trong đó hai đơn chất hoá hợp với nhau tạo một hợp chất duy nhất.
    thí dụ: 2 H2 + O2=2H2O
  • Phản ứng phân hủy là phản ứng trong đó một hợp chất bị phân hủy thành hai hay nhiều chất khác.
    thí dụ: 2 HgO = 2 Hg + O2
  • Phản ứng thế đơn là phản ứng của một kim loại mạnh đẩy một kim loại yếu hơn ra khỏi hợp chất. Quy luật này tuân theo thứ tự các chất trong dãy điện hóa.
    thí dụ: Fe + CuCl2 = FeCl2 + Cu
  • Phản ứng trao đổi là phản ứng giữa hai hợp chất trong đó có sự trao đổi các gốc axít.
    thí dụ: AgNO3 + NaCl = NaNO3 + AgCl
  • Phản ứng ôxi hoá khử là phản ứng trong đó có sự thay đổi số oxi hoá của các chất tạo thành sau phản ứng.
thí dụ: Fe + 6 HNO3 = Fe(NO3)3 + 3 H2O + 3 NO

[sửa] Các nhánh của hóa vô cơ

Các nhánh chính của hóa vô cơ bao gồm các nhóm sau:

một cách định nghia khác:Phản ứng ôxi hóa-khử là phản ứng trong đó có sự chuyển e của một số chất tham gia phản úng. Chất khử(chất bị ôxi hóa):là chất cho e.Số ôxi hóa tăng sau phản ứng. Tôi chauchuoi10 xin mạn phép sửa Thí dụ của PHẢN ỨNG OXYHOÁ - KHỬ của tác giả nào đó là : Fe + 6 HNO3 = Fe(NO3)3 + 3 H2O + 3 NO2--Chauchuoi10 (thảo luận) 08:37, ngày 6 tháng 12 năm 2007 (UTC)

[sửa] Xem thêm

Hóa học
Hóa vô cơHóa hữu cơHóa dượcĐiện hóaHóa phân tíchHóa học lượng tửHóa học tính toánHóa lýHóa keoHóa sinh • Hóa polyme • Quang hóa học • Tinh thể học • Hóa dầuDược phẩm • Hóa hạt nhân • Hóa lý thuyết • Hóa môi trường • Hóa vũ trụ • Hóa thực phẩm • Hóa nhiệt • Hóa từ • Hóa tin học • Hóa siêu phân tử • Hóa lượng tửKhoa học vật liệu



aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -