See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2007 – Wikipedia tiếng Việt

Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2007

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Giải đua ô tô Công thức 1 Úc năm 2007 là chặng đua đầu tiên của giải vô địch thế giới Công thức 1 năm 2007. Giải được tổ chức vào ngày 18 tháng 3 năm 2007.

Lewis Hamilton trở thành tay đua da đen đầu tiên trong lịch sử tham dự Công thức 1 và anh còn giành luôn vị trí thứ 3 chung cuộc.

[sửa] Xếp hạng chi tiết

TT Số xe Tên Đội đua Số vòng Thời gian Xuất phát Điểm
1 6 Kimi Räikkönen Ferrari 58 1:25:28,770 1 10
2 1 Fernando Alonso McLaren-Mercedes 58 +7,242 2 8
3 2 Lewis Hamilton McLaren-Mercedes 58 +18,595 4 6
4 9 Nick Heidfeld BMW Sauber 58 +38,763 3 5
5 3 Giancarlo Fisichella Renault 58 +1:06,469 6 4
6 5 Felipe Massa Ferrari 58 +1:06,805 22 3
7 16 Nico Rosberg Williams-Toyota 57 +1 vòng 12 2
8 11 Ralf Schumacher Toyota 57 +1 vòng 9 1
9 12 Jarno Trulli Toyota 57 +1 vòng 8
10 4 Heikki Kovalainen Renault 57 +1 vòng 13
11 8 Rubens Barrichello Honda 57 +1 vòng 16
12 22 Takuma Sato Super Aguri-Honda 57 +1 vòng 10
13 15 Mark Webber Red Bull-Renault 57 +1 vòng 7
14 18 Vitantonio Liuzzi STR-Ferrari 57 +1 vòng 19
15 7 Jenson Button Honda 57 +1 vòng 14
16 23 Anthony Davidson Super Aguri-Honda 56 +2 vòng 11
17 20 Adrian Sutil Spyker-Ferrari 56 +2 vòng 20
Bỏ cuộc 17 Alexander Wurz Williams-Toyota 48 Tai nạn 15
Bỏ cuộc 14 David Coulthard Red Bull-Renault 48 Tai nạn 18
Bỏ cuộc 10 Robert Kubica BMW Sauber 36 Hộp số 5
Bỏ cuộc 19 Scott Speed STR-Ferrari 28 17
Bỏ cuộc 21 Christijan Albers Spyker-Ferrari 10 Tai nạn 21
  • Chạy một vòng nhanh nhất: Kimi Räikkönen, 1:25,235 (vòng 41, 223,978 km/h)
  • Lần đầu tham dự: Lewis Hamilton, Heikki Kovalainen, Adrian Sutil

[sửa] Liên kết ngoài


Chặng trước:
Công thức 1 Brasil 2006
Giải vô địch thế giới Công thức 1 2007 Chặng sau:
Công thức 1 Malaysia 2007

Lần trước:
Công thức 1 Úc 2006
Giải đua ô tô Công thức 1 Úc Lần sau:
Công thức 1 Úc 2008


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -