An Khang
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tên tắt: (pinyin: ) | |
Nguồn gốc tên gọi | |
Kiểu hành chính | Địa cấp thị |
Bí thư Thị ủy | |
Thị trưởng | Lưu Kiến Minh 刘建明 |
Diện tích | 23391 km² |
Dân số (200?) - Mật độ dân số |
2.670.000 965.58/km² |
GDP (200?) - Đầu người |
??? 1,036 tỷ ¥ 27.128 ¥ |
Cây biểu trưng | ??? (???) |
Hoa biểu trưng | ??? (???) |
Đơn vị cấp huyện | 13 |
Đơn vị cấp hương | 129 |
Mã bưu chính | ???00 - ???00 |
Mã vùng | 915 |
Đầu biển số xe | 陕G |
|
An Khang (chữ Hán: 安康; bính âm: Ānkāng) là một địa cấp thị của tỉnh Thiểm Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
[sửa] Lịch sử
Các tài liệu đầu tiên ghi chép về An Khang trong lịch sử có lẽ khi nơi này đã được đặt vào huyện Tây Thành (西城县) của quận Hán Trung (汉中郡) trong thời nhà Tần. Năm 1783, nơi này đã được đặt tên là là "châu An Khang". Châu này đã được nâng lên thành thành phố năm 1950, nhưng bị giáng cấp năm 1954, và được nâng cấp lại vào năm 1988. Năm 1930, tên của thành phố là Shingan
|
||
---|---|---|
Lịch sử • Chính trị • Kinh tế | ||
Thành phố cấp phó tỉnh | Tây An | |
Địa cấp thị | An Khang • Bảo Kê • Duyên An • Du Lâm • Đồng Xuyên • Hàm Dương • Hán Trung • Thương Lạc • Vị Nam | |
Xem thêm: Các đơn vị cấp huyện của Thiểm Tây |
Bài này còn sơ khai. Bạn có thể góp sức viết bổ sung cho bài được hoàn thiện hơn. Xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi bài. |