Đạo Quang
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đạo Quang Đế 道光帝 |
|
---|---|
Thanh Tuyên Tông 清宣宗 |
|
Trị vì | 3 tháng 10 năm 1820 – 25 tháng 2 năm 1850 |
Tiền nhiệm | Hoàng đế Gia Khánh |
Kế nhiệm | Hoàng đề Hàm Phong |
Vợ | Hiếu Mục Thành Hoàng hậu Hiếu Thận Thành Hoàng hậu Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu Hiếu Tĩnh Thành Hoàng hậu |
Con cái | |
Yiwei, Prince Yin Princess Duanmin Princess Duanshun Princess Shou-an Yikang, Prince Shun Princess Shouzang Yichi, Prince Hui Princess Shouyen Yichu, Xianfeng Emperor Yicong, Prince Tun Yixin, Prince Gong Yixuan, Prince Chun Princess Shouxi Princess Shouzhuang Yiho, Prince Zhong Yihui, Prince Fu |
|
Tên đầy đủ | |
tiếng Trung: Ai-tân-giác-la Miên-ninh 愛新覺羅綿寧, hậu Miên-ninh tiếng Mãn Châu: Aisin-Gioro Min Ning |
|
Chức vụ | |
Hoàng đế Hoàng tử Zhi |
|
Niên hiệu | |
1821 - 1851 - Đạo Quang 道光 | |
Thụy hiệu | Hiệu Thiên Phù Vận Lập Trung Thể Chính Chí Văn Hiền Võ Trí Giác Nhân Từ Kiệm Cần Hiếu Mẫn Khoan Định Thành Hoàng Đế 效天符運立中體正至文聖武智勇仁慈儉勤孝敏寬定成皇帝 |
Miếu hiệu | Thanh Tuyên Tông 清宣宗 |
Royal house | Dòng họ Aisin-Gioro |
Cha | Hoàng đế Gia Khánh |
Mẹ | Thái hậu Hiếu Thục Duệ |
Sinh | 16 tháng 9, 1782 Bắc Kinh, Bắc Kinh |
Băng hà | 25 tháng 2, 1850 (67 tuổi) Viên Minh Viên, Bắc Kinh |
An táng | Tây Thanh Mộ |
Hoàng đế Đạo Quang (16 tháng 9 năm 1782 – 25 tháng 2 năm 1850) là vị hoàng đế thứ 7 của nhà Thanh và là vị hoàng đế thứ 6 của nhà Thanh cai trị toàn lãnh thổ Trung Quốc từ năm 1820 đến 1850.
[sửa] Thời trẻ
Ông sinh ra trong Tử Cấm Thành, Bắc Kinh và được đặt tên là Miên Ninh (綿寧), được đổi thành Mân Ninh (旻寧) lúc ông lên ngôi hoàng đế. Ông là con trai thứ hai của Vĩnh Diễm (永琰), người trở thành Hoàng đế Gia Khánh năm 1796. Mẫu thân của ông là hoàng hậu, vợ vua Vĩnh Diễm, là bà Hitara của thị tộc Hitara Mãn Châu, bà được phong hoàng hậu khi Gia Khánh lên ngôi năm 1796. Bà có thụy hiệu là Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu (孝淑睿皇后).
Bài này còn sơ khai. Bạn có thể góp sức viết bổ sung cho bài được hoàn thiện hơn. Xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi bài. |