See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Ôxít đồng (I) – Wikipedia tiếng Việt

Ôxít đồng (I)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Ôxít đồng (I) (công thức Cu2O) là một ôxít của đồng. Nó có phân tử gam 143 g/mol, nhiệt độ nóng chảy 1230°C.

Chất này thường có trong nguồn là bột ôxít đồng màu đỏ. Nó cũng có thể được tạo ra từ ôxít đồng (II) bằng phản ứng hóa học trong môi trường nung khử (reduction firing), CuO thành Cu2O màu đỏ sáng:

2CuO + CO => Cu2O + CO2

[sửa] Trong vật liệu gốm

Ôxít đồng (I) được dùng làm chất tạo màu sắc cho men gốm. Muốn có màu đỏ sáng, chúng ta chỉ cần dùng một lượng rất nhỏ ôxít đồng (0.5%). Nếu hàm lượng đồng cao hơn, có thể dẫn đến xuất hiện các hạt đồng kim loại li ti trong men chảy tạo thành màu đỏ máu bò (sang-de-boeuf).

Nếu có boron trong men "copper red reduction glaze" chúng ta sẽ có màu tím. Trong "copper red glaze" sử dụng nhiều nguyên liệu feldspar, thêm ôxít bari tạo ra màu từ turquoise đến xanh thẫm (deep blue), tùy theo hàm lượng ôxít đồng. Fluoride khi được sử dụng với ôxít đồng cho màu blue green.



aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -