See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Số nguyên tử – Wikipedia tiếng Việt

Số nguyên tử

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Số nguyên tử (ký hiệu Z), số hiệu nguyên tử, nguyên tử số hay số thứ tự là số chỉ vị trí của một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, được xác định bằng số proton trong hạt nhân của nguyên tố đó. Số proton trong nguyên tử trùng với số electron ở lớp vỏ nguyên tử (bảo hòa), vì vậy số nguyên tử còn cho biết được số electron trong 1 nguyên tử. Số nguyên tử thường được ghi dưới bên trái kí hiệu nguyên tố {}_{Z}^{A}\mathrm{X}, với A là số khối.

Các nguyên tử có số nguyên tử bằng nhau cùng thuộc 1 nguyên tố, và có tính chất hóa học giống nhau. Nguyên tử có cùng số nguyên tử nhưng khác số neutronsố khối gọi là đồng vị của nguyên tố đó.


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -