Hình:Krzesiny 11RB.JPG
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Kích thước xem thử: 800 × 334 điểm ảnh
Độ phân giải tối đa (1.839×768 điểm ảnh, kích thước tập tin: 419 kB, định dạng MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào một ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:07, ngày 11 tháng 11 năm 2006 | 1.839×768 (419 kB) | Radomil | ({{Information |Description=F-16C block 52+ #4044 of Polish Air Force, 31st Air Base Poznań-Krzesiny |Source= |Date=11 November 2006 |Author=~~~ |Permission={{GFDL}} |other_versions= }}) |
Liên kết đến tập tin
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, do máy ảnh hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra lần đầu, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Kiểu máy ảnh | FinePix S602 ZOOM |
Thời gian mở ống kính | 1/70 giây (0.014285714285714) |
Số F | f/2.8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:10, ngày 11 tháng 11 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 13.9 mm |
Phần mềm đã dùng | Digital Camera FinePix S602 ZOOM Ver1.00 |
Ngày tháng sửa | 17:10, ngày 11 tháng 11 năm 2006 |
Định vị Y và C | 2 |
Chương trình phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 17:10, ngày 11 tháng 11 năm 2006 |
Độ nén (bit/điểm) | 3.2 |
Tốc độ cửa chớp | 6.1 |
Độ mở ống kính | 3 |
Độ sáng | 3.06 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | 16 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 2678 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 2674 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |