Hình:Truongson02.JPG
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Kích thước xem thử: 800 × 600 điểm ảnh
Độ phân giải tối đa (1.280×960 điểm ảnh, kích thước tập tin: 465 kB, định dạng MIME: image/jpeg)
[sửa] Miêu tả
Tác giả: Đỗ Tuấn Hưng. Nguồn: Ảnh tự chụp. Nội dung hình: Thác Đắk Chè trên đường Hồ Chí Minh
[sửa] Giấy phép
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, sau đây cho phép sao chép, phân phối, và/hoặc sửa đổi tài liệu dưới những điều khoản của Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, Phiên bản 1.2 hoặc mới hơn của Tổ chức Phần mềm Tự do; trừ những phần bất biến, văn bản bìa trước hoặc văn bản bìa sau.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào một ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:09, ngày 25 tháng 11 năm 2007 | 1.280×960 (465 kB) | Dotuanhungdaklak (Thảo luận | đóng góp) | (Tác giả: Đỗ Tuấn Hưng. Nguồn: Ảnh tự chụp. Nội dung hình: Hiện vật trong Biệt điện Bảo Đại-Bảo tàng các dân tộc Việt Nam tại Đắk Lắk. Thể loại: Tây Nguyên [[Thể loại: Đường Hồ) |
Liên kết đến tập tin
Đặc tính hình
Tập tin này có chứa thông tin về nó, do máy ảnh hay máy quét thêm vào. Nếu tập tin bị sửa đổi sau khi được tạo ra lần đầu, có thể thông tin này không được cập nhật.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Kiểu máy ảnh | FinePix S20Pro |
Thời gian mở ống kính | 1/125 giây (0.008) |
Số F | f/4 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:39, ngày 10 tháng 11 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7.8 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 dpi |
Phân giải theo chiều cao | 72 dpi |
Phần mềm đã dùng | Digital Camera FinePix S20Pro Ver1.00 |
Ngày tháng sửa | 15:39, ngày 10 tháng 11 năm 2005 |
Định vị Y và C | 2 |
Chương trình phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 15:39, ngày 10 tháng 11 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp | 7 |
Độ mở ống kính | 4 |
Độ sáng | 5.34 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | 16 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 1693 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 1693 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Độ sáng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |