See also ebooksgratis.com: no banners, no cookies, totally FREE.

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Tiêu bản:Thông tin tàu thủy – Wikipedia tiếng Việt

Tiêu bản:Thông tin tàu thủy

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tiêu bản này sử dụng những tính năng phức tạp của cú pháp tiêu bản.
Xin đừng thay đổi trừ phi bạn hiểu rõ cấu trúc và hàm cú pháp sẵn sàng sửa chữa hoặc lùi lại những hư hỏng nếu kết quả hiện ra không như mong đợi.
Bất kỳ thử nghiệm nào nên thận trọng và nên được thử trước ở hoặc tiêu bản thử hoặc khu vực thành viên của bạn trước khi thay đổi ở đây.

Quốc gia
Đặt lườn: Unknown
Hạ thủy: Unknown
Tình trạng: Unknown
Đặc tính tổng quát
Khối lượng rẽ nước: Unknown
Chiều dài: Unknown
Chiều cao mạn thuyền: Unknown
Tốc độ: Unknown
Quân số: Unknown
[sửa] Tài liệu tiêu bản

[sửa] Cách dùng tiếng Việt

{{Thông tin tàu thủy
|hình=
|chú thích=
|nước=
|hạng tàu=
|đặt tên theo=
|bên đặt hàng=
|bên sử dụng=
|hãng đóng tàu=
|đặt lườn=
|hạ thủy=
|dùng lần đầu=
|bàn giao=
|đưa vào hoạt động=
|ngưng hoạt động=
|tái hoạt động=
|ngưng hoạt động 2=
|phục vụ=
|nghỉ hưu=
|đặt lại tên=
|phân lại hạng=
|trang bị lại=
|bị bắt=
|bị bắn trúng=
|phục hồi=
|tình trạng=
|cảng chính=
|lượng rẽ nước=
|chiều dài=
|mạn thuyền=
|tầm nước=
|lực đẩy=
|tốc độ=
|tầm xa=
|sức chịu đựng=
|độ sâu mớm nước=
|thuyền mang theo=
|sức chứa=
|quân số=
|thời gian kích hoạt=
|đơn vị chuyên chở=
|cảm biến=
|vũ khí điện tử=
|quân trang=
|vỏ giáp=
|đạn dược=
|tàu sân bay=
|thiết bị hàng không=
|khẩu hiệu=
|tên lóng=
|phần thưởng=
|ghi chú=
|huy hiệu=
}}

[sửa] Cách dùng tiếng Anh

{{Infobox Ship
|Ship image=
|Ship caption=
|Ship country=
|Ship flag=
|Ship namesake=
|Ship class=
|Ship ordered=
|Ship builder=
|Ship laid down=
|Ship launched=
|Ship christened=
|Ship purchased=
|Ship commissioned=
|Ship decommissioned=
|Ship in service=
|Ship out of service=
|Ship renamed=
|Ship reclassified=
|Ship captured=
|Ship fate=
|Ship struck=
|Ship reinstated=
|Ship homeport=
|Ship displacement=
|Ship length=
|Ship beam=
|Ship draught=
|Ship propulsion=
|Ship speed=
|Ship range=
|Ship endurance=
|Ship test depth=
|Ship boats=
|Ship capacity=
|Ship complement=
|Ship time to activate=
|Ship sensors=
|Ship EW=
|Ship armament=
|Ship armour=
|Ship armor=
|Ship aircraft=
|Ship motto=
|Ship nickname=
|Ship honours=
|Ship notes=
|Ship badge=
}}


aa - ab - af - ak - als - am - an - ang - ar - arc - as - ast - av - ay - az - ba - bar - bat_smg - bcl - be - be_x_old - bg - bh - bi - bm - bn - bo - bpy - br - bs - bug - bxr - ca - cbk_zam - cdo - ce - ceb - ch - cho - chr - chy - co - cr - crh - cs - csb - cu - cv - cy - da - de - diq - dsb - dv - dz - ee - el - eml - en - eo - es - et - eu - ext - fa - ff - fi - fiu_vro - fj - fo - fr - frp - fur - fy - ga - gan - gd - gl - glk - gn - got - gu - gv - ha - hak - haw - he - hi - hif - ho - hr - hsb - ht - hu - hy - hz - ia - id - ie - ig - ii - ik - ilo - io - is - it - iu - ja - jbo - jv - ka - kaa - kab - kg - ki - kj - kk - kl - km - kn - ko - kr - ks - ksh - ku - kv - kw - ky - la - lad - lb - lbe - lg - li - lij - lmo - ln - lo - lt - lv - map_bms - mdf - mg - mh - mi - mk - ml - mn - mo - mr - mt - mus - my - myv - mzn - na - nah - nap - nds - nds_nl - ne - new - ng - nl - nn - no - nov - nrm - nv - ny - oc - om - or - os - pa - pag - pam - pap - pdc - pi - pih - pl - pms - ps - pt - qu - quality - rm - rmy - rn - ro - roa_rup - roa_tara - ru - rw - sa - sah - sc - scn - sco - sd - se - sg - sh - si - simple - sk - sl - sm - sn - so - sr - srn - ss - st - stq - su - sv - sw - szl - ta - te - tet - tg - th - ti - tk - tl - tlh - tn - to - tpi - tr - ts - tt - tum - tw - ty - udm - ug - uk - ur - uz - ve - vec - vi - vls - vo - wa - war - wo - wuu - xal - xh - yi - yo - za - zea - zh - zh_classical - zh_min_nan - zh_yue - zu -